Nhận định bóng đá Hạng 2 Estonia 13/05/2021 23:00 | ||
![]() Maardu Fc Starbunker | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.22 : 6.82 : 11.46 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 3.5-4 : 0.88 | ![]() Parnu Jk |
Chìa khóa: Parnu Jk thắng 7/8 trận gần đây.
Maardu Fc Starbunker không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Maardu Fc Starbunker thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Parnu Jk thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Parnu Jk không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Maardu Fc Starbunker thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Maardu Fc Starbunker không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Parnu Jk thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Parnu Jk thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Maardu Fc Starbunker về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Maardu Fc Starbunker về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Parnu Jk về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Parnu Jk về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Parnu Jk (+2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/09/2020 | Maardu Fc Starbunker vs Parnu Jk | 4-1 | -2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
14/08/2020 | Maardu Fc Starbunker vs Parnu Jk | 5-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
21/06/2020 | Parnu Jk vs Maardu Fc Starbunker | 0-1 | +1 | Hòa | 3 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Maardu Fc Starbunker (đội nhà) | Parnu Jk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev | 2 - 2 | Maardu Fc Starbunker * | 0-0.5 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Levadia 2 | 0 - 5 | Maardu Fc Starbunker * | 0-0.5 | Thắng |
11/03 | Cúp Quốc gia Estonia | Levadia Tallinn * | 2 - 0 | Maardu Fc Starbunker | 4 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 2 - 1 | Parnu Linnameeskond | 0 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 2 - 2 | Tartu JK Tammeka B | 2 | Thua |
21/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 3 - 5 | Flora Tallinn Ii | 1.25 | Thua |
06/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 0 - 2 | Nomme United | 0.5-1 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Estonia | Elva | 1 - 2 | Maardu Fc Starbunker * | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 5 - 0 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 3 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 3 - 3 | Maardu Fc Starbunker * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk * | 2 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 0.5 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Nomme United * | 5 - 0 | Parnu Jk | 1 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk * | 2 - 1 | Elva | 0.5 | Thắng |
05/12 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk * | 5 - 1 | Tabasalu Charma | 1 | Thắng |
21/11 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk * | 2 - 0 | Tallinna Levadia 2 | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Estonia | Kohtla Jarve Jk Jarve | 0 - 6 | Parnu Jk * | 2 | Thắng |
22/10 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 1 - 1 | Parnu Linnameeskond * | 1 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Estonia | Nomme United * | 1 - 1 | Parnu Jk | 1 | Thắng |
11/10 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk * | 2 - 3 | Flora Tallinn Ii | 0 | Thua |
06/10 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Levadia 2 * | 1 - 1 | Parnu Jk | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev | 2 - 2 | Maardu Fc Starbunker | 3-3.5 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Levadia 2 | 0 - 5 | Maardu Fc Starbunker | 3-3.5 | Tài |
11/03 | Cúp Quốc gia Estonia | Levadia Tallinn | 2 - 0 | Maardu Fc Starbunker | 5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 2 - 1 | Parnu Linnameeskond | 3-3.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 2 - 2 | Tartu JK Tammeka B | 3.5-4 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 3 - 5 | Flora Tallinn Ii | 3-3.5 | Tài |
06/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 0 - 2 | Nomme United | 3.5-4 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Estonia | Elva | 1 - 2 | Maardu Fc Starbunker | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 5 - 0 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 4 | Tài |
17/10 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 3 - 3 | Maardu Fc Starbunker | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 2 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 3.5 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Nomme United | 5 - 0 | Parnu Jk | 3-3.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 2 - 1 | Elva | 3-3.5 | Xỉu |
05/12 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 5 - 1 | Tabasalu Charma | 3.5-4 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 2 - 0 | Tallinna Levadia 2 | 3.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Estonia | Kohtla Jarve Jk Jarve | 0 - 6 | Parnu Jk | 3.5-4 | Tài |
22/10 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 1 - 1 | Parnu Linnameeskond | 3.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 2 Estonia | Nomme United | 1 - 1 | Parnu Jk | 3.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 2 - 3 | Flora Tallinn Ii | 3.5 | Tài |
06/10 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Levadia 2 | 1 - 1 | Parnu Jk | 3-3.5 | Xỉu |