Nhận định Cúp C2 Europa League 29/06/2017 23:30 | ||
![]() Lyngby | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:2 1/2 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 1.08 : 7.00 : 16.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 3.5-4 : 0.98 | ![]() Bangor City FC |
Tiêu chí thống kê | Lyngby (đội nhà) | Bangor City FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 3 - 0 | Lyngby | 1.5 | Thua |
22/04 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 2 | Lyngby | 0-0.5 | Thắng |
19/03 | Đan Mạch | Brondby * | 3 - 2 | Lyngby | 0.5 | Thua |
11/03 | Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 0 | Viborg | 0.5 | Thắng |
04/03 | Đan Mạch | Midtjylland * | 1 - 1 | Lyngby | 1 | Thắng |
11/02 | Giao Hữu | Helsingborg IF | 1 - 3 | Lyngby * | 0.5-1 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Lyngby * | 0 - 1 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Lyngby * | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | Thua |
10/12 | Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 1 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 0 | Lyngby | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/06 | Giao Hữu | Coleraine * | 3 - 1 | Bangor City FC | 0-0.5 | Thua |
29/03 | Giao Hữu | Bangor City FC * | 3 - 2 | Moyola Park | 0.5 | Thắng |
05/03 | Cúp Wales | The New Saints * | 4 - 0 | Bangor City FC | 2 | Thua |
05/02 | Giao Hữu | Bala Town * | 3 - 2 | Bangor City FC | 0-0.5 | Thua |
15/01 | Wales | Airbus | 4 - 2 | Bangor City FC * | 1 | Thua |
02/01 | Wales | Llandudno * | 1 - 0 | Bangor City FC | 0 | Thua |
26/12 | Wales | Bangor City FC * | 2 - 1 | Llandudno | 0.5-1 | Thắng |
11/12 | Cúp Wales | Ton Pentre | 0 - 2 | Bangor City FC * | 1.5 | Thắng |
26/11 | Wales | Bangor City FC * | 1 - 2 | Carmarthen | 0.5-1 | Thua |
06/11 | Wales | Bangor City FC | 1 - 2 | The New Saints * | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Đan Mạch | Kobenhavn | 3 - 0 | Lyngby | 2.5 | Tài |
22/04 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 2 | Lyngby | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Đan Mạch | Brondby | 3 - 2 | Lyngby | 2.5 | Tài |
11/03 | Đan Mạch | Lyngby | 1 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
04/03 | Đan Mạch | Midtjylland | 1 - 1 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
11/02 | Giao Hữu | Helsingborg IF | 1 - 3 | Lyngby | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Lyngby | 0 - 1 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | Lyngby | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 3-3.5 | Xỉu |
10/12 | Đan Mạch | Lyngby | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Xỉu |
06/12 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 0 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/06 | Giao Hữu | Coleraine | 3 - 1 | Bangor City FC | 2.5 | Tài |
29/03 | Giao Hữu | Bangor City FC | 3 - 2 | Moyola Park | 3.5 | Tài |
05/03 | Cúp Wales | The New Saints | 4 - 0 | Bangor City FC | 3-3.5 | Tài |
05/02 | Giao Hữu | Bala Town | 3 - 2 | Bangor City FC | 2.5-3 | Tài |
15/01 | Wales | Airbus | 4 - 2 | Bangor City FC | 3 | Tài |
02/01 | Wales | Llandudno | 1 - 0 | Bangor City FC | 2.5-3 | Xỉu |
26/12 | Wales | Bangor City FC | 2 - 1 | Llandudno | 2.5-3 | Tài |
11/12 | Cúp Wales | Ton Pentre | 0 - 2 | Bangor City FC | 3-3.5 | Xỉu |
26/11 | Wales | Bangor City FC | 1 - 2 | Carmarthen | 2.5-3 | Tài |
06/11 | Wales | Bangor City FC | 1 - 2 | The New Saints | 2.5 | Tài |