Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 14/05/2015 18:30 | ||
![]() Lyngby | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1/2 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.25 : 3.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5 : 1.02 | ![]() AB Kobenhavn |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
07/03/2015 19:00 | Lyngby | 3- 0 | AB Kobenhavn |
12/10/2014 20:00 | AB Kobenhavn | 0- 0 | Lyngby |
25/07/2014 23:30 | Lyngby | 1- 0 | AB Kobenhavn |
18/05/2014 18:00 | Lyngby | 2- 0 | AB Kobenhavn |
23/03/2014 21:00 | AB Kobenhavn | 0- 3 | Lyngby |
06/10/2013 20:00 | Lyngby | 2- 1 | AB Kobenhavn |
Tiêu chí thống kê | Lyngby (đội nhà) | AB Kobenhavn (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
10/05/2015 21:30 | Lyngby | 2 - 1 | Horsens |
02/05/2015 19:30 | Vendsyssel | 2 - 0 | Lyngby |
25/04/2015 20:00 | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia |
18/04/2015 00:00 | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby |
11/04/2015 20:00 | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge |
06/04/2015 20:00 | Skive IK | 1 - 0 | Lyngby |
02/04/2015 21:30 | Horsens | 1 - 0 | Lyngby |
27/03/2015 01:00 | Lyngby | 0 - 0 | Bronshoj |
20/03/2015 01:00 | Vejle | 1 - 1 | Lyngby |
13/03/2015 01:00 | Lyngby | 0 - 1 | Viborg |
10/05/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Bronshoj |
03/05/2015 20:00 | Fredericia | 1 - 0 | AB Kobenhavn |
26/04/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 2 - 5 | Roskilde |
23/04/2015 00:00 | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle |
19/04/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
12/04/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Skive IK |
06/04/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 0 - 3 | Horsens |
02/04/2015 18:00 | Bronshoj | 1 - 1 | AB Kobenhavn |
21/03/2015 01:00 | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
15/03/2015 21:30 | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Aarhus AGF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 2 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thắng |
02/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 0 | Lyngby | 0 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thua |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 0 | Lyngby | 0 | Hòa |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 0 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 0 | Lyngby | 0 | Thua |
27/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 0 | Bronshoj | 1-1.5 | Thua |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 1 | Viborg | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 1 | Bronshoj | 0-0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 0.5 | Thua |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 5 | Roskilde * | 0-0.5 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 1 | Vejle | 0 | Hòa |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 2 - 1 | Skive IK | 0 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 3 | Horsens * | 0-0.5 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 0 | Hòa |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 1-1.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Aarhus AGF * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
02/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 0 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 0 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 0 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
27/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 0 | Bronshoj | 2.5 | Xỉu |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 1 | Viborg | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Bronshoj | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 5 | Roskilde | 2-2.5 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 3 | Horsens | 2-2.5 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Aarhus AGF | 2.5 | Xỉu |