Nhận định Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ 07/03/2019 00:00 | ||
![]() Luzern | Tỷ lệ Châu Á 0.74 : 1:0 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 5.00 : 3.90 : 1.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 3 : 0.83 | Young Boys |
Luzern không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Luzern không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Young Boys không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Young Boys thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Luzern thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Luzern không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Young Boys thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Young Boys không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Luzern về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Luzern về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Young Boys về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Young Boys về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Young Boys (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-4.
29/04/2018 | Young Boys vs Luzern | 2- 1 |
17/12/2017 | Luzern vs Young Boys | 2- 4 |
22/10/2017 | Luzern vs Young Boys | 0- 1 |
21/09/2017 | Young Boys vs Luzern | 4- 1 |
14/05/2017 | Young Boys vs Luzern | 4- 1 |
12/02/2017 | Luzern vs Young Boys | 4- 1 |
06/11/2016 | Luzern vs Young Boys | 2- 2 |
11/09/2016 | Young Boys vs Luzern | 2- 1 |
21/04/2016 | Luzern vs Young Boys | 2- 3 |
25/07/2015 | Young Boys vs Luzern | 1- 1 |
22/05/2015 | Young Boys vs Luzern | 0- 1 |
07/02/2015 | Luzern vs Young Boys | 1- 1 |
04/12/2014 | Luzern vs Young Boys | 1- 2 |
14/09/2014 | Young Boys vs Luzern | 3- 2 |
06/04/2014 | Young Boys vs Luzern | 2- 1 |
23/02/2014 | Luzern vs Young Boys | 1- 2 |
20/10/2013 | Luzern vs Young Boys | 1- 1 |
22/09/2013 | Young Boys vs Luzern | 0- 1 |
12/05/2013 | Luzern vs Young Boys | 3- 1 |
10/02/2013 | Young Boys vs Luzern | 3- 2 |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Young Boys (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/01 | Giao Hữu | Luzern * | 3 - 1 | Chiasso | 2 | Hòa |
17/01 | Giao Hữu | Luzern | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
08/01 | Giao Hữu | Luzern * | 1 - 2 | Winterthur | 1 | Thua |
02/11 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Chiasso | 0 - 2 | Luzern * | 1-1.5 | Thắng |
15/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Servette | 2 - 2 | Luzern * | 0-0.5 | Thua |
17/08 | Cúp C3 Europa League | Luzern | 1 - 3 | Olympiakos Piraeus * | 0.5 | Thua |
10/08 | Cúp C3 Europa League | Olympiakos Piraeus * | 4 - 0 | Luzern | 1-1.5 | Thua |
08/07 | Giao Hữu | Dynamo Kyiv * | 1 - 1 | Luzern | 0.5 | Thắng |
23/06 | Giao Hữu | Luzern * | 3 - 1 | Winterthur | 1-1.5 | Thắng |
27/01 | Giao Hữu | Basel * | 1 - 0 | Luzern | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/01 | Giao Hữu | Young Boys * | 4 - 2 | Wil 1900 | 1.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Young Boys * | 3 - 0 | Schaffhausen | 1.5 | Thắng |
13/12 | Cúp C1 Châu Âu | Young Boys | 2 - 1 | Juventus * | 1-1.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C1 Châu Âu | Manchester United * | 1 - 0 | Young Boys | 1.5-2 | Thắng |
08/11 | Cúp C1 Châu Âu | Valencia * | 3 - 1 | Young Boys | 1 | Thua |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Stade Nyonnais | 0 - 1 | Young Boys * | 2-2.5 | Thua |
23/10 | Cúp C1 Châu Âu | Young Boys | 1 - 1 | Valencia * | 0.5 | Thắng |
02/10 | Cúp C1 Châu Âu | Juventus * | 3 - 0 | Young Boys | 2 | Thua |
20/09 | Cúp C1 Châu Âu | Young Boys | 0 - 3 | Manchester United * | 0.5-1 | Thua |
16/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 2 | Young Boys * | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/01 | Giao Hữu | Luzern | 3 - 1 | Chiasso | 3.5-4 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Luzern | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
08/01 | Giao Hữu | Luzern | 1 - 2 | Winterthur | 3-3.5 | Xỉu |
02/11 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Chiasso | 0 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Xỉu |
15/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Servette | 2 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
17/08 | Cúp C3 Europa League | Luzern | 1 - 3 | Olympiakos Piraeus | 2.5 | Tài |
10/08 | Cúp C3 Europa League | Olympiakos Piraeus | 4 - 0 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
08/07 | Giao Hữu | Dynamo Kyiv | 1 - 1 | Luzern | 2.5-3 | Xỉu |
23/06 | Giao Hữu | Luzern | 3 - 1 | Winterthur | 3-3.5 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Basel | 1 - 0 | Luzern | 3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/01 | Giao Hữu | Young Boys | 4 - 2 | Wil 1900 | 3-3.5 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Young Boys | 3 - 0 | Schaffhausen | 3.5 | Xỉu |
13/12 | Cúp C1 Châu Âu | Young Boys | 2 - 1 | Juventus | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C1 Châu Âu | Manchester United | 1 - 0 | Young Boys | 3 | Xỉu |
08/11 | Cúp C1 Châu Âu | Valencia | 3 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Stade Nyonnais | 0 - 1 | Young Boys | 3.5-4 | Xỉu |
23/10 | Cúp C1 Châu Âu | Young Boys | 1 - 1 | Valencia | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Cúp C1 Châu Âu | Juventus | 3 - 0 | Young Boys | 3 | Tài |
20/09 | Cúp C1 Châu Âu | Young Boys | 0 - 3 | Manchester United | 2.5 | Tài |
16/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 2 | Young Boys | 3-3.5 | Tài |