Nhận định Thụy Sỹ 07/02/2015 23:45 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:1/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.26 : 3.07 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5 : 0.90 | Young Boys |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/12/2014 01:45 | Luzern | 1- 2 | Young Boys |
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3- 2 | Luzern |
06/04/2014 21:00 | Young Boys | 2- 1 | FC Luzern |
23/02/2014 19:45 | FC Luzern | 1- 2 | Young Boys |
20/10/2013 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | Young Boys |
22/09/2013 00:45 | Young Boys | 0- 1 | FC Luzern |
12/05/2013 00:45 | FC Luzern | 3- 1 | Young Boys |
10/02/2013 01:45 | Young Boys | 3- 2 | FC Luzern |
29/11/2012 02:15 | Young Boys | 2- 1 | FC Luzern |
02/09/2012 18:45 | FC Luzern | 1- 2 | Young Boys |
06/05/2012 00:45 | Young Boys | 2- 2 | FC Luzern |
25/02/2012 23:45 | FC Luzern | 2- 0 | Young Boys |
02/10/2011 21:00 | Young Boys | 1- 0 | FC Luzern |
07/08/2011 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | Young Boys |
07/05/2011 22:45 | FC Luzern | 1- 1 | Young Boys |
20/03/2011 22:00 | Young Boys | 3- 1 | FC Luzern |
03/10/2010 21:00 | FC Luzern | 2- 0 | Young Boys |
24/07/2010 22:45 | Young Boys | 1- 1 | FC Luzern |
14/05/2010 01:15 | FC Luzern | 5- 1 | Young Boys |
13/02/2010 23:45 | Young Boys | 2- 1 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Young Boys (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
31/01/2015 21:00 | Lugano | 1 - 3 | Luzern |
21/01/2015 21:45 | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin |
19/01/2015 22:00 | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern |
12/01/2015 20:30 | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern |
06/12/2014 23:45 | Luzern | 0 - 3 | Basel |
04/12/2014 01:45 | Luzern | 1 - 2 | Young Boys |
29/11/2014 23:45 | Aarau | 0 - 3 | Luzern |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2 - 3 | Luzern |
04/02/2015 00:00 | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne |
23/01/2015 22:15 | Young Boys | 2 - 4 | Greuther Furth |
20/01/2015 22:15 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Young Boys |
12/12/2014 03:05 | Young Boys | 2 - 0 | Sparta Praha |
07/12/2014 02:00 | Grasshoppers | 0 - 1 | Young Boys |
04/12/2014 01:45 | Luzern | 1 - 2 | Young Boys |
30/11/2014 19:45 | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen |
28/11/2014 01:00 | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys |
23/11/2014 22:00 | Thun | 0 - 1 | Young Boys |
09/11/2014 22:00 | Young Boys | 2 - 1 | Sion |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern * | 0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Luzern * | 1 - 0 | Union Berlin | 0-0.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig * | 3 - 5 | Luzern | 0 | Thắng |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 3 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich * | 2 - 3 | Luzern | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys * | 1 - 3 | Biel-bienne | 1.5 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Young Boys * | 2 - 4 | Greuther Furth | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Young Boys * | 2 - 0 | Sparta Praha | 0 | Thắng |
07/12 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | Young Boys | 0-0.5 | Thắng |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | St. Gallen | 0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys * | 1-1.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 1 | Young Boys | 0 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 1 | Sion | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin | 2.5-3 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern | 3-3.5 | Tài |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 3 | Basel | 2.5 | Tài |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | Young Boys | 2.5 | Tài |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 3 | Luzern | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Young Boys | 2 - 4 | Greuther Furth | 2.5-3 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Young Boys | 2 - 0 | Sparta Praha | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | Young Boys | 2.5 | Tài |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 1 | Sion | 2.5 | Tài |