Nhận định Thụy Sỹ 04/12/2014 01:45 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.10 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.85 | Young Boys |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3- 2 | Luzern |
06/04/2014 21:00 | Young Boys | 2- 1 | FC Luzern |
23/02/2014 19:45 | FC Luzern | 1- 2 | Young Boys |
20/10/2013 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | Young Boys |
22/09/2013 00:45 | Young Boys | 0- 1 | FC Luzern |
12/05/2013 00:45 | FC Luzern | 3- 1 | Young Boys |
10/02/2013 01:45 | Young Boys | 3- 2 | FC Luzern |
29/11/2012 02:15 | Young Boys | 2- 1 | FC Luzern |
02/09/2012 18:45 | FC Luzern | 1- 2 | Young Boys |
06/05/2012 00:45 | Young Boys | 2- 2 | FC Luzern |
25/02/2012 23:45 | FC Luzern | 2- 0 | Young Boys |
02/10/2011 21:00 | Young Boys | 1- 0 | FC Luzern |
07/08/2011 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | Young Boys |
07/05/2011 22:45 | FC Luzern | 1- 1 | Young Boys |
20/03/2011 22:00 | Young Boys | 3- 1 | FC Luzern |
03/10/2010 21:00 | FC Luzern | 2- 0 | Young Boys |
24/07/2010 22:45 | Young Boys | 1- 1 | FC Luzern |
14/05/2010 01:15 | FC Luzern | 5- 1 | Young Boys |
13/02/2010 23:45 | Young Boys | 2- 1 | FC Luzern |
01/11/2009 22:00 | Young Boys | 1- 1 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Young Boys (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
29/11/2014 23:45 | Aarau | 0 - 3 | Luzern |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2 - 3 | Luzern |
19/10/2014 18:45 | Luzern | 0 - 0 | Vaduz |
05/10/2014 18:45 | Sion | 3 - 1 | Luzern |
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3 - 2 | Luzern |
31/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Aarau |
30/11/2014 19:45 | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen |
28/11/2014 01:00 | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys |
23/11/2014 22:00 | Thun | 0 - 1 | Young Boys |
09/11/2014 22:00 | Young Boys | 2 - 1 | Sion |
07/11/2014 03:05 | Napoli | 3 - 0 | Young Boys |
02/11/2014 19:45 | Young Boys | 0 - 1 | Vaduz |
24/10/2014 00:00 | Young Boys | 2 - 0 | Napoli |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0 - 1 | Basel |
05/10/2014 21:00 | Aarau | 3 - 2 | Young Boys |
03/10/2014 00:00 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich * | 2 - 3 | Luzern | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Vaduz | 1 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Aarau | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | St. Gallen | 0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys * | 1-1.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 1 | Young Boys | 0 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 1 | Sion | 0.5-1 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Napoli * | 3 - 0 | Young Boys | 1.5 | Thua |
02/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Vaduz | 1-1.5 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Young Boys | 2 - 0 | Napoli * | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Basel | 0 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 3 - 2 | Young Boys | 0 | Thua |
03/10 | Europa League | Sparta Praha * | 3 - 1 | Young Boys | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 3 | Luzern | 2.5 | Tài |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 1 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Aarau | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 1 | Sion | 2.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Napoli | 3 - 0 | Young Boys | 3 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Vaduz | 3 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Young Boys | 2 - 0 | Napoli | 2.5-3 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Basel | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 3 - 2 | Young Boys | 3 | Tài |
03/10 | Europa League | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys | 2.5 | Tài |