Nhận định Thụy Sỹ 10/05/2015 18:45 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 0:1/4 : 1.15 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.45 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5-3 : 0.89 | Thun |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
11/04/2015 22:45 | Thun | 1- 0 | Luzern |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0- 0 | Thun |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3- 2 | Luzern |
18/05/2014 21:00 | FC Luzern | 3- 0 | FC Thun |
09/02/2014 01:45 | FC Thun | 2- 1 | FC Luzern |
29/09/2013 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | FC Thun |
11/08/2013 18:45 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
05/05/2013 21:00 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
03/03/2013 01:45 | FC Luzern | 0- 0 | FC Thun |
30/09/2012 18:45 | FC Luzern | 2- 1 | FC Thun |
05/08/2012 18:45 | FC Thun | 2- 1 | FC Luzern |
20/05/2012 21:00 | FC Luzern | 0- 1 | FC Thun |
11/02/2012 23:45 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
05/11/2011 23:45 | FC Thun | 3- 1 | FC Luzern |
31/07/2011 21:00 | FC Luzern | 0- 0 | FC Thun |
21/04/2011 00:45 | FC Luzern | 0- 1 | FC Thun |
06/03/2011 22:00 | FC Thun | 3- 3 | FC Luzern |
27/11/2010 23:45 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
29/08/2010 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | FC Thun |
04/05/2008 00:45 | FC Luzern | 4- 0 | FC Thun |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Thun (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
03/05/2015 18:45 | Aarau | 2 - 6 | Luzern |
01/05/2015 00:45 | Luzern | 6 - 2 | St. Gallen |
26/04/2015 18:45 | Basel | 1 - 2 | Luzern |
19/04/2015 21:00 | Luzern | 2 - 0 | Grasshoppers |
11/04/2015 22:45 | Thun | 1 - 0 | Luzern |
04/04/2015 22:45 | Zurich | 0 - 1 | Luzern |
26/03/2015 20:30 | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
14/03/2015 23:45 | Luzern | 2 - 0 | Vaduz |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
30/04/2015 00:45 | Grasshoppers | 0 - 0 | Thun |
26/04/2015 01:00 | Thun | 2 - 1 | Sion |
19/04/2015 18:45 | Young Boys | 4 - 0 | Thun |
11/04/2015 22:45 | Thun | 1 - 0 | Luzern |
04/04/2015 22:45 | Thun | 4 - 1 | St. Gallen |
22/03/2015 19:45 | Sion | 3 - 0 | Thun |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
01/03/2015 19:45 | Thun | 0 - 0 | Young Boys |
26/02/2015 00:30 | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 6 | Luzern * | 0.5 | Thắng |
01/05 | Thụy Sỹ | Luzern * | 6 - 2 | St. Gallen | 0.5 | Thắng |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 2 | Luzern | 1-1.5 | Thắng |
19/04 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Grasshoppers | 0.5 | Thắng |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thua |
04/04 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
26/03 | Giao Hữu | Luzern * | 3 - 1 | Schaffhausen | 0.5 | Thắng |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Vaduz | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thắng |
26/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 1 | Sion | 0.5 | Thắng |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thua |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 4 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Young Boys | 0 | Hòa |
26/02 | Giao Hữu | Thun * | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 6 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
01/05 | Thụy Sỹ | Luzern | 6 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
26/03 | Giao Hữu | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen | 3 | Tài |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 1 | Sion | 2-2.5 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 0 | Thun | 2.5-3 | Tài |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun | 4 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | Thun | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 3.5 | Tài |