Nhận định Thụy Sỹ 08/11/2014 23:45 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.50 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5-3 : 0.94 | Thun |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3- 2 | Luzern |
18/05/2014 21:00 | FC Luzern | 3- 0 | FC Thun |
09/02/2014 01:45 | FC Thun | 2- 1 | FC Luzern |
29/09/2013 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | FC Thun |
11/08/2013 18:45 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
05/05/2013 21:00 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
03/03/2013 01:45 | FC Luzern | 0- 0 | FC Thun |
30/09/2012 18:45 | FC Luzern | 2- 1 | FC Thun |
05/08/2012 18:45 | FC Thun | 2- 1 | FC Luzern |
20/05/2012 21:00 | FC Luzern | 0- 1 | FC Thun |
11/02/2012 23:45 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
05/11/2011 23:45 | FC Thun | 3- 1 | FC Luzern |
31/07/2011 21:00 | FC Luzern | 0- 0 | FC Thun |
21/04/2011 00:45 | FC Luzern | 0- 1 | FC Thun |
06/03/2011 22:00 | FC Thun | 3- 3 | FC Luzern |
27/11/2010 23:45 | FC Thun | 1- 1 | FC Luzern |
29/08/2010 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | FC Thun |
04/05/2008 00:45 | FC Luzern | 4- 0 | FC Thun |
16/02/2008 23:45 | FC Thun | 0- 1 | FC Luzern |
08/12/2007 23:45 | FC Luzern | 1- 2 | FC Thun |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Thun (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2 - 3 | Luzern |
19/10/2014 18:45 | Luzern | 0 - 0 | Vaduz |
05/10/2014 18:45 | Sion | 3 - 1 | Luzern |
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3 - 2 | Luzern |
31/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Aarau |
17/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Zurich |
14/08/2014 00:45 | Vaduz | 1 - 1 | Luzern |
10/08/2014 18:45 | Luzern | 1 - 1 | Grasshoppers |
02/11/2014 22:00 | St. Gallen | 1 - 0 | Thun |
25/10/2014 22:45 | Thun | 0 - 0 | Aarau |
19/10/2014 18:45 | Sion | 0 - 0 | Thun |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
28/09/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Thun |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 01:00 | Aarau | 2 - 1 | Thun |
05/09/2014 19:00 | Thun | 0 - 5 | Karlsruher SC |
30/08/2014 22:45 | Thun | 2 - 1 | Sion |
17/08/2014 18:45 | Thun | 3 - 1 | St. Gallen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich * | 2 - 3 | Luzern | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Vaduz | 1 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Aarau | 1 | Thua |
17/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Zurich | 0 | Hòa |
14/08 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Luzern | 0 | Hòa |
10/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/11 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Thun | 1 | Thắng |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thắng |
14/09 | Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 1 | Thun | 0 | Thua |
05/09 | Giao Hữu | Thun | 0 - 5 | Karlsruher SC * | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 1 | Sion | 0.5 | Thắng |
17/08 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 3 | Luzern | 2.5 | Tài |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 1 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Aarau | 3 | Xỉu |
17/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Zurich | 2.5-3 | Xỉu |
14/08 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
10/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/11 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Aarau | 3 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Thun | 3 | Xỉu |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Thun | 2.5 | Tài |
05/09 | Giao Hữu | Thun | 0 - 5 | Karlsruher SC | 2.5-3 | Tài |
30/08 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 1 | Sion | 2-2.5 | Tài |
17/08 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |