Nhận định Thụy Sỹ 19/04/2015 21:00 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/2 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.20 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.90 | Grasshoppers |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1- 0 | Luzern |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3- 2 | Luzern |
10/08/2014 18:45 | Luzern | 1- 1 | Grasshoppers |
16/05/2014 01:30 | Grasshoppers | 4- 1 | FC Luzern |
02/02/2014 19:45 | FC Luzern | 1- 3 | Grasshoppers |
01/12/2013 01:45 | Grasshoppers | 1- 2 | FC Luzern |
26/09/2013 00:45 | FC Luzern | 0- 2 | Grasshoppers |
21/04/2013 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | Grasshoppers |
17/03/2013 22:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Luzern |
28/09/2012 00:45 | Grasshoppers | 2- 0 | FC Luzern |
19/08/2012 21:00 | FC Luzern | 0- 2 | Grasshoppers |
28/04/2012 22:45 | Grasshoppers | 2- 2 | FC Luzern |
25/03/2012 21:00 | FC Luzern | 1- 0 | Grasshoppers |
20/11/2011 22:00 | FC Luzern | 2- 1 | Grasshoppers |
27/08/2011 22:45 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Luzern |
30/04/2011 22:45 | Grasshoppers | 2- 1 | FC Luzern |
12/03/2011 23:45 | FC Luzern | 1- 0 | Grasshoppers |
14/11/2010 22:00 | FC Luzern | 3- 2 | Grasshoppers |
22/08/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 3 | FC Luzern |
16/05/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Grasshoppers (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 22:45 | Thun | 1 - 0 | Luzern |
04/04/2015 22:45 | Zurich | 0 - 1 | Luzern |
26/03/2015 20:30 | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
14/03/2015 23:45 | Luzern | 2 - 0 | Vaduz |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
01/03/2015 22:00 | Sion | 2 - 2 | Luzern |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern |
07/02/2015 23:45 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
12/04/2015 18:45 | Grasshoppers | 1 - 1 | Vaduz |
07/04/2015 21:00 | Grasshoppers | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich |
04/04/2015 01:30 | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers |
22/03/2015 02:00 | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
05/03/2015 02:15 | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers |
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
15/02/2015 02:00 | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thua |
04/04 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
26/03 | Giao Hữu | Luzern * | 3 - 1 | Schaffhausen | 0.5 | Thắng |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Vaduz | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Luzern | 0 | Hòa |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 0 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 1 | Vaduz | 0.5-1 | Thua |
07/04 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich | 1.5-2 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 5 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 1 | Aarau | 0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | Grasshoppers | 0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
26/03 | Giao Hữu | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen | 3 | Tài |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Giao Hữu | Grasshoppers | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich | 3.5 | Tài |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers | 2.5-3 | Tài |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |