Nhận định Thụy Sỹ 21/03/2015 23:45 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 1/4:0 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 2.96 : 3.15 : 2.36 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.93 | Basel |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
06/12/2014 23:45 | Luzern | 0- 3 | Basel |
27/07/2014 21:00 | Basel | 3- 0 | Luzern |
08/05/2014 01:30 | Basel | 3- 1 | FC Luzern |
30/03/2014 21:00 | FC Luzern | 0- 2 | Basel |
15/12/2013 01:45 | Basel | 1- 1 | FC Luzern |
25/08/2013 00:45 | FC Luzern | 1- 1 | Basel |
28/04/2013 18:45 | Basel | 0- 3 | FC Luzern |
01/04/2013 18:45 | FC Luzern | 0- 4 | Basel |
21/10/2012 18:45 | FC Luzern | 1- 0 | Basel |
22/07/2012 00:45 | Basel | 2- 2 | FC Luzern |
07/04/2012 22:45 | FC Luzern | 1- 1 | Basel |
04/03/2012 22:00 | Basel | 3- 1 | FC Luzern |
03/12/2011 23:45 | Basel | 1- 0 | FC Luzern |
20/08/2011 22:45 | FC Luzern | 3- 1 | Basel |
26/05/2011 01:15 | Basel | 3- 0 | FC Luzern |
27/02/2011 22:00 | FC Luzern | 0- 1 | Basel |
07/11/2010 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | Basel |
14/08/2010 22:45 | Basel | 1- 4 | FC Luzern |
18/04/2010 21:00 | Basel | 5- 0 | FC Luzern |
14/03/2010 22:00 | FC Luzern | 0- 1 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Basel (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
14/03/2015 23:45 | Luzern | 2 - 0 | Vaduz |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
01/03/2015 22:00 | Sion | 2 - 2 | Luzern |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern |
07/02/2015 23:45 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
31/01/2015 21:00 | Lugano | 1 - 3 | Luzern |
21/01/2015 21:45 | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin |
19/01/2015 22:00 | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern |
12/01/2015 20:30 | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern |
15/03/2015 22:00 | St. Gallen | 2 - 2 | Basel |
11/03/2015 02:45 | Porto | 4 - 0 | Basel |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
05/03/2015 01:45 | Munsingen | 1 - 6 | Basel |
01/03/2015 02:00 | Basel | 1 - 0 | Vaduz |
22/02/2015 22:00 | Young Boys | 4 - 2 | Basel |
19/02/2015 02:45 | Basel | 1 - 1 | Porto |
14/02/2015 23:45 | Basel | 1 - 1 | Sion |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
31/01/2015 00:35 | Eintr. Braunschweig | 2 - 0 | Basel |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Vaduz | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Luzern | 0 | Hòa |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 0 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern * | 0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Luzern * | 1 - 0 | Union Berlin | 0-0.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig * | 3 - 5 | Luzern | 0 | Thắng |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto * | 4 - 0 | Basel | 1-1.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Munsingen | 1 - 6 | Basel * | 2.5 | Thắng |
01/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 0 | Vaduz | 1.5 | Thua |
22/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Cúp C1 Champions League | Basel | 1 - 1 | Porto * | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1-1.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 2 - 0 | Basel * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin | 2.5-3 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel | 2.5 | Tài |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto | 4 - 0 | Basel | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Munsingen | 1 - 6 | Basel | 2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
22/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Basel | 2.5-3 | Tài |
19/02 | Cúp C1 Champions League | Basel | 1 - 1 | Porto | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 2 - 0 | Basel | 2.5 | Xỉu |