Nhận định Thụy Sỹ 06/12/2014 23:45 | ||
Luzern | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 1/2:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 4.00 : 3.51 : 1.84 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.85 | Basel |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
27/07/2014 21:00 | Basel | 3- 0 | Luzern |
08/05/2014 01:30 | Basel | 3- 1 | FC Luzern |
30/03/2014 21:00 | FC Luzern | 0- 2 | Basel |
15/12/2013 01:45 | Basel | 1- 1 | FC Luzern |
25/08/2013 00:45 | FC Luzern | 1- 1 | Basel |
28/04/2013 18:45 | Basel | 0- 3 | FC Luzern |
01/04/2013 18:45 | FC Luzern | 0- 4 | Basel |
21/10/2012 18:45 | FC Luzern | 1- 0 | Basel |
22/07/2012 00:45 | Basel | 2- 2 | FC Luzern |
07/04/2012 22:45 | FC Luzern | 1- 1 | Basel |
04/03/2012 22:00 | Basel | 3- 1 | FC Luzern |
03/12/2011 23:45 | Basel | 1- 0 | FC Luzern |
20/08/2011 22:45 | FC Luzern | 3- 1 | Basel |
26/05/2011 01:15 | Basel | 3- 0 | FC Luzern |
27/02/2011 22:00 | FC Luzern | 0- 1 | Basel |
07/11/2010 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | Basel |
14/08/2010 22:45 | Basel | 1- 4 | FC Luzern |
18/04/2010 21:00 | Basel | 5- 0 | FC Luzern |
14/03/2010 22:00 | FC Luzern | 0- 1 | Basel |
25/10/2009 22:00 | FC Luzern | 4- 5 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Luzern (đội nhà) | Basel (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
29/11/2014 23:45 | Aarau | 0 - 3 | Luzern |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2 - 3 | Luzern |
19/10/2014 18:45 | Luzern | 0 - 0 | Vaduz |
05/10/2014 18:45 | Sion | 3 - 1 | Luzern |
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3 - 2 | Luzern |
31/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Aarau |
30/11/2014 22:00 | Zurich | 1 - 2 | Basel |
27/11/2014 02:45 | Basel | 0 - 1 | Real Madrid |
23/11/2014 19:45 | Basel | 3 - 0 | Aarau |
09/11/2014 19:45 | Vaduz | 0 - 4 | Basel |
05/11/2014 02:45 | Basel | 4 - 0 | Ludogorets Razgrad |
02/11/2014 02:00 | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers |
26/10/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Sion |
23/10/2014 01:45 | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | Basel |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0 - 1 | Basel |
05/10/2014 01:00 | St. Gallen | 2 - 1 | Basel |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich * | 2 - 3 | Luzern | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Vaduz | 1 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Aarau | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
27/11 | Cúp C1 Champions League | Basel | 0 - 1 | Real Madrid * | 1.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Aarau | 1.5 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 4 | Basel * | 1 | Thắng |
05/11 | Cúp C1 Champions League | Basel * | 4 - 0 | Ludogorets Razgrad | 0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 2 - 0 | Grasshoppers | 1 | Thắng |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1 | Thua |
23/10 | Champions League | Ludogorets Razgrad * | 1 - 0 | Basel | 0 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Basel | 0 | Thắng |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 3 | Luzern | 2.5 | Tài |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 1 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Aarau | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | Basel | 2.5 | Tài |
27/11 | Cúp C1 Champions League | Basel | 0 - 1 | Real Madrid | 3.5 | Xỉu |
23/11 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Aarau | 3 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 4 | Basel | 2.5-3 | Tài |
05/11 | Cúp C1 Champions League | Basel | 4 - 0 | Ludogorets Razgrad | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5-3 | Xỉu |
23/10 | Champions League | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | Basel | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Basel | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel | 2.5-3 | Tài |