Nhận định Pháp 20/12/2015 02:00 |
||
Lorient |
Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.05 : 3.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2-2.5 : 0.99 |
Nantes |
Dự đoán kết quả: Lorient 2-1 Nantes
Kèo Châu á: chọn Lorient (-1/4)
Kèo Tài xỉu: chọn TÀI
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Chìa khóa: Nantes không biết mùi chiến thắng trong 5 trận gần nhất, và 5 trận sân khách gần đây; 8/10 trận gần đây và 8/10 trận sân nhà gần nhất của Lorient về tài, 8/10 trận sân khách gần đây của Nantes cũng về tài; Lorient thắng 5 hòa 1 thua 1 trong 7 trận đối đầu sân nhà khi gặp Nantes.
Con số thống kê:
Lorient:
- có từ 3 bàn trở lên trong 8/10 trận gần đây, và 8/10 trận sân nhà gần nhất.
Nantes:
- không biết mùi chiến thắng trong 5 trận gần nhất, và 5 trận sân khách gần đây.
- có dưới 3 bàn trong 4/5 trận gần nhất
- có từ 3 bàn trở lên trong 8/10 trận sân khách gần đây.
- bất phân thắng bại trong 4 trận gần nhất tại Ligue 1.
- hòa hiệp 1 và cả trận trong 4 trận gần đây.
Đội hình dự kiến:
Lorient: Lecomte, Goff, Toure, Koné, Paye, Guerreiro, Ndong, Bellugou, Jouffre, Moukandjo, Waris.
Nantes: Riou, Lenjani, Cana, Vizcarrondo, Dubois, Thomasson, Deaux, Audel, Adryan, Iloki, Bammou.
Tình hình lực lượng:
Lorient: Wesley Lautoa, Rafidine Abdullah, Lamine Gassama, Maxime Barthelme chấn thương.
Nantes: Valentin Rongier, Wilfried Moimbé chấn thương, Kolbeinn Sigthorsson, Alexis Alegue Elandi, Emiliano Sala khả năng thi đấu không rõ ràng; Rémi Gomis, Youssouf Sabaly cấm thi đấu.
23/07/2015 00:00 | Nantes | 4- 1 | Lorient |
17/05/2015 02:00 | Nantes | 1- 1 | Lorient |
21/12/2014 02:00 | Lorient | 1- 2 | Nantes |
26/07/2014 22:59 | Nantes | 0- 2 | Lorient |
12/01/2014 20:00 | Nantes | 1- 0 | Lorient |
30/10/2013 02:55 | Nantes | 2- 0 | Lorient |
18/08/2013 22:00 | Lorient | 2- 1 | Nantes |
15/03/2009 01:00 | Nantes | 1- 1 | Lorient |
26/10/2008 00:00 | Lorient | 3- 0 | Nantes |
28/01/2007 02:00 | Nantes | 0- 2 | Lorient |
27/08/2006 01:00 | Lorient | 3- 1 | Nantes |
Tiêu chí thống kê | Lorient (đội nhà) | Nantes (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient * | 3 - 0 | Dijon | 0.5-1 | Thắng |
13/12 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Lorient | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Pháp | Toulouse * | 2 - 3 | Lorient | 0.5 | Thắng |
02/12 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Nice | 0.5 | Thua |
29/11 | Pháp | Ajaccio GFCO * | 1 - 1 | Lorient | 0 | Hòa |
21/11 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain * | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Pháp | Lorient * | 4 - 1 | ES Troyes AC | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Pháp | Guingamp * | 2 - 1 | Lorient | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient * | 3 - 2 | Montpellier | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Pháp | Lorient * | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Pháp | Nantes * | 1 - 1 | Toulouse | 0 | Hòa |
06/12 | Pháp | Ajaccio GFCO * | 1 - 1 | Nantes | 0 | Hòa |
02/12 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Lyon * | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Bastia | 0.5 | Thua |
22/11 | Pháp | Monaco * | 1 - 0 | Nantes | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Pháp | Montpellier * | 2 - 1 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
05/11 | Pháp | Nice * | 1 - 2 | Nantes | 0.5 | Thắng |
02/11 | Pháp | Nantes | 0 - 1 | Marseille * | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bourg Peronnas * | 2 - 2 | Nantes | 0 | Hòa |
23/10 | Pháp | Caen * | 0 - 2 | Nantes | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient | 3 - 0 | Dijon | 2.5 | Tài |
13/12 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Lorient | 2 | Tài |
06/12 | Pháp | Toulouse | 2 - 3 | Lorient | 2.5 | Tài |
02/12 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Nice | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Pháp | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Lorient | 2-2.5 | Xỉu |
21/11 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Pháp | Lorient | 4 - 1 | ES Troyes AC | 2.5 | Tài |
01/11 | Pháp | Guingamp | 2 - 1 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient | 3 - 2 | Montpellier | 2-2.5 | Tài |
24/10 | Pháp | Lorient | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Pháp | Nantes | 1 - 1 | Toulouse | 2-2.5 | Xỉu |
06/12 | Pháp | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Nantes | 2 | Tài |
02/12 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Lyon | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Bastia | 2 | Xỉu |
22/11 | Pháp | Monaco | 1 - 0 | Nantes | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Pháp | Montpellier | 2 - 1 | Nantes | 2 | Tài |
05/11 | Pháp | Nice | 1 - 2 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Pháp | Nantes | 0 - 1 | Marseille | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bourg Peronnas | 2 - 2 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
23/10 | Pháp | Caen | 0 - 2 | Nantes | 2 | Tài |