Nhận định bóng đá Bulgaria
26/04/2025 00:00 |
||
![]() Lokomotiv Sofia |
Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:3/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.67 : 3.4 : 5.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2 : 0.88 |
![]() Levski Krumovgrad |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Levski Krumovgrad về xỉu.
Lokomotiv Sofia thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Stanislav Genchev thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Levski Krumovgrad không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Levski Krumovgrad không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Lokomotiv Sofia thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Stanislav Genchev không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Levski Krumovgrad không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Levski Krumovgrad không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Lokomotiv Sofia về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Stanislav Genchev về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Levski Krumovgrad về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Levski Krumovgrad về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Lokomotiv Sofia (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/03/2025 | Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/10/2024 | Lokomotiv Sofia vs Levski Krumovgrad | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
25/02/2024 | Lokomotiv Sofia vs Levski Krumovgrad | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/08/2023 | Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Lokomotiv Sofia (đội nhà) | Levski Krumovgrad (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia * | 1 - 1 | Botev Plovdiv | 0 | Hòa |
13/04 | Bulgaria | Arda * | 5 - 0 | Lokomotiv Sofia | 0.75 | Thua |
06/04 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia * | 3 - 2 | Slavia Sofia | 0 | Thắng |
02/04 | Bulgaria | CSKA Sofia * | 1 - 0 | Lokomotiv Sofia | 1.5 | Thắng |
28/03 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia * | 2 - 1 | Spartak Varna | 0.25 | Thắng |
09/03 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia | 1 - 2 | Ludogorets Razgrad * | 1.25 | Thắng |
01/03 | Bulgaria | Levski Krumovgrad * | 0 - 2 | Lokomotiv Sofia | 0.25 | Thắng |
23/02 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia * | 0 - 1 | Lokomotiv Plovdiv | 0.25 | Thua |
14/02 | Bulgaria | Botev Vratsa * | 0 - 3 | Lokomotiv Sofia | 0 | Thắng |
09/02 | Bulgaria | Cska 1948 Sofia * | 1 - 4 | Lokomotiv Sofia | 0.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 1 - 0 | CSKA Sofia * | 1.5 | Thắng |
11/04 | Bulgaria | Spartak Varna * | 1 - 0 | Levski Krumovgrad | 1 | Hòa |
06/04 | Bulgaria | Levski Krumovgrad * | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik | 0.25 | Thắng |
03/04 | Bulgaria | Ludogorets Razgrad * | 3 - 0 | Levski Krumovgrad | 2 | Thua |
29/03 | Bulgaria | Cska 1948 Sofia * | 4 - 1 | Levski Krumovgrad | 1 | Thua |
14/03 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 0 - 0 | Lokomotiv Plovdiv * | 0.25 | Thắng |
07/03 | Bulgaria | Botev Vratsa * | 0 - 0 | Levski Krumovgrad | 0 | Hòa |
01/03 | Bulgaria | Levski Krumovgrad * | 0 - 2 | Lokomotiv Sofia | 0.25 | Thua |
24/02 | Bulgaria | Septemvri Sofia * | 1 - 0 | Levski Krumovgrad | 0.25 | Thua |
15/02 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 1 - 1 | Cherno More Varna * | 0.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia | 1 - 1 | Botev Plovdiv | 2.5 | Xỉu |
13/04 | Bulgaria | Arda | 5 - 0 | Lokomotiv Sofia | 2.25 | Tài |
06/04 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia | 2.25 | Tài |
02/04 | Bulgaria | CSKA Sofia | 1 - 0 | Lokomotiv Sofia | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia | 2 - 1 | Spartak Varna | 2.25 | Tài |
09/03 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia | 1 - 2 | Ludogorets Razgrad | 2.5 | Tài |
01/03 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 0 - 2 | Lokomotiv Sofia | 2 | Tài |
23/02 | Bulgaria | Lokomotiv Sofia | 0 - 1 | Lokomotiv Plovdiv | 2.25 | Xỉu |
14/02 | Bulgaria | Botev Vratsa | 0 - 3 | Lokomotiv Sofia | 2 | Tài |
09/02 | Bulgaria | Cska 1948 Sofia | 1 - 4 | Lokomotiv Sofia | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 1 - 0 | CSKA Sofia | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Bulgaria | Spartak Varna | 1 - 0 | Levski Krumovgrad | 2.25 | Xỉu |
06/04 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik | 2 | Xỉu |
03/04 | Bulgaria | Ludogorets Razgrad | 3 - 0 | Levski Krumovgrad | 2.75 | Tài |
29/03 | Bulgaria | Cska 1948 Sofia | 4 - 1 | Levski Krumovgrad | 2 | Tài |
14/03 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 0 - 0 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | Xỉu |
07/03 | Bulgaria | Botev Vratsa | 0 - 0 | Levski Krumovgrad | 2 | Xỉu |
01/03 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 0 - 2 | Lokomotiv Sofia | 2 | Tài |
24/02 | Bulgaria | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Levski Krumovgrad | 2.25 | Xỉu |
15/02 | Bulgaria | Levski Krumovgrad | 1 - 1 | Cherno More Varna | 2 | Tài |