Nhận định Giao Hữu 02/08/2016 19:30 | ||
![]() Liverpool | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.60 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5-3 : 0.93 | ![]() AS Roma |
24/07/2014 06:35 | Liverpool | 0- 1 | AS Roma |
Tiêu chí thống kê | Liverpool (đội nhà) | AS Roma (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/07 | International Champions Cup | Liverpool * | 2 - 0 | AC Milan | 0-0.5 | Thắng |
28/07 | International Champions Cup | Chelsea * | 1 - 0 | Liverpool | 0-0.5 | Thua |
21/07 | Giao Hữu | Huddersfield Town | 0 - 2 | Liverpool * | 1-1.5 | Thắng |
17/07 | Giao Hữu | Wigan Athletic | 0 - 2 | Liverpool * | 1 | Thắng |
14/07 | Giao Hữu | Fleetwood Town | 0 - 5 | Liverpool * | 1-1.5 | Thắng |
09/07 | Giao Hữu | Tranmere Rovers | 0 - 1 | Liverpool * | 1.5 | Thua |
19/05 | Cúp C2 Europa League | Liverpool * | 1 - 3 | Sevilla | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Ngoại Hạng Anh | West Bromwich * | 1 - 1 | Liverpool | 0 | Hòa |
12/05 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 1 - 1 | Chelsea | 0.5-1 | Thua |
08/05 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 0 | Watford | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/07 | Giao Hữu | AS Roma * | 3 - 2 | Terek Groznyi | 1-1.5 | Thua |
20/05 | Giao Hữu | Al Ahly | 4 - 3 | AS Roma * | 1.5 | Thua |
15/05 | Italia | AC Milan | 1 - 3 | AS Roma * | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Italia | AS Roma * | 3 - 0 | Chievo | 2 | Thắng |
03/05 | Italia | Genoa | 2 - 3 | AS Roma * | 0.5-1 | Thắng |
25/04 | Italia | AS Roma * | 1 - 0 | Napoli | 0 | Thắng |
21/04 | Italia | AS Roma * | 3 - 2 | Torino | 1-1.5 | Thua |
17/04 | Italia | Atalanta | 3 - 3 | AS Roma * | 0.5-1 | Thua |
12/04 | Italia | AS Roma * | 1 - 1 | Bologna | 1.5 | Thua |
03/04 | Italia | Lazio | 1 - 4 | AS Roma * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/07 | International Champions Cup | Liverpool | 2 - 0 | AC Milan | 2.5-3 | Xỉu |
28/07 | International Champions Cup | Chelsea | 1 - 0 | Liverpool | 2.5 | Xỉu |
21/07 | Giao Hữu | Huddersfield Town | 0 - 2 | Liverpool | 2.5-3 | Xỉu |
17/07 | Giao Hữu | Wigan Athletic | 0 - 2 | Liverpool | 2.5-3 | Xỉu |
14/07 | Giao Hữu | Fleetwood Town | 0 - 5 | Liverpool | 2.5-3 | Tài |
09/07 | Giao Hữu | Tranmere Rovers | 0 - 1 | Liverpool | 3 | Xỉu |
19/05 | Cúp C2 Europa League | Liverpool | 1 - 3 | Sevilla | 2.5 | Tài |
15/05 | Ngoại Hạng Anh | West Bromwich | 1 - 1 | Liverpool | 2.5-3 | Xỉu |
12/05 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 1 - 1 | Chelsea | 3 | Xỉu |
08/05 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 0 | Watford | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/07 | Giao Hữu | AS Roma | 3 - 2 | Terek Groznyi | 3 | Tài |
20/05 | Giao Hữu | Al Ahly | 4 - 3 | AS Roma | 3-3.5 | Tài |
15/05 | Italia | AC Milan | 1 - 3 | AS Roma | 3 | Tài |
08/05 | Italia | AS Roma | 3 - 0 | Chievo | 3-3.5 | Xỉu |
03/05 | Italia | Genoa | 2 - 3 | AS Roma | 2.5-3 | Tài |
25/04 | Italia | AS Roma | 1 - 0 | Napoli | 2.5-3 | Xỉu |
21/04 | Italia | AS Roma | 3 - 2 | Torino | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Italia | Atalanta | 3 - 3 | AS Roma | 2.5 | Tài |
12/04 | Italia | AS Roma | 1 - 1 | Bologna | 2.5-3 | Xỉu |
03/04 | Italia | Lazio | 1 - 4 | AS Roma | 2-2.5 | Tài |