Nhận định Cúp Liên Đoàn Pháp 15/01/2015 03:00 |
||
![]() Lille OSC |
Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/2 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.01 : 3.20 : 3.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2 : 0.87 |
![]() Nantes |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
14/09/2014 19:00 | Lille OSC | 2- 0 | Nantes |
15/03/2014 22:30 | Lille OSC | 0- 0 | Nantes |
26/10/2013 01:30 | Nantes | 0- 1 | Lille OSC |
05/04/2009 00:00 | Nantes | 0- 2 | Lille OSC |
02/11/2008 01:00 | Lille OSC | 2- 0 | Nantes |
03/02/2007 23:10 | Lille OSC | 0- 0 | Nantes |
10/09/2006 01:00 | Nantes | 1- 1 | Lille OSC |
13/03/2006 00:00 | Nantes | 1- 1 | Lille OSC |
23/10/2005 01:00 | Lille OSC | 2- 0 | Nantes |
14/05/2005 23:15 | Nantes | 1- 3 | Lille OSC |
12/12/2004 03:00 | Lille OSC | 2- 1 | Nantes |
Tiêu chí thống kê | Lille OSC (đội nhà) | Nantes (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
11/01/2015 02:00 | Lille OSC | 1 - 0 | Caen |
08/01/2015 02:30 | Lille OSC | 1 - 0 | Evian Thonon Gaillard |
04/01/2015 02:45 | Bastia | 2 - 0 | Lille OSC |
21/12/2014 20:00 | Marseille | 2 - 1 | Lille OSC |
18/12/2014 03:00 | Lille OSC | 1 - 1 | Bordeaux |
14/12/2014 22:59 | Lille OSC | 3 - 0 | Toulouse |
12/12/2014 03:05 | Lille OSC | 0 - 3 | Wolfsburg |
07/12/2014 22:59 | Lens | 1 - 1 | Lille OSC |
04/12/2014 03:00 | Lille OSC | 1 - 1 | Paris Saint Germain |
30/11/2014 20:00 | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC |
11/01/2015 22:59 | Nantes | 0 - 0 | Metz |
03/01/2015 21:15 | Nantes | 4 - 0 | Franciscain |
21/12/2014 02:00 | Lorient | 1 - 2 | Nantes |
17/12/2014 03:00 | Nantes | 2 - 2 | Metz |
13/12/2014 22:59 | Nantes | 2 - 1 | Bordeaux |
06/12/2014 22:59 | Paris Saint Germain | 2 - 1 | Nantes |
03/12/2014 01:00 | Nantes | 1 - 2 | Toulouse |
29/11/2014 02:30 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
23/11/2014 20:00 | Nantes | 0 - 0 | Saint-Etienne |
09/11/2014 02:00 | Caen | 1 - 2 | Nantes |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/01 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 0 | Caen | 0.5-1 | Thắng |
08/01 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 0 | Evian Thonon Gaillard | 0.5-1 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Bastia * | 2 - 0 | Lille OSC | 0 | Thua |
21/12 | Pháp | Marseille * | 2 - 1 | Lille OSC | 0.5-1 | Thua |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lille OSC * | 1 - 1 | Bordeaux | 0-0.5 | Thua |
14/12 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Toulouse | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Lille OSC | 0 - 3 | Wolfsburg * | 0.5 | Thua |
07/12 | Pháp | Lens | 1 - 1 | Lille OSC * | 0.5 | Thua |
04/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Paris Saint Germain * | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Lille OSC | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/01 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Metz | 0.5 | Thua |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nantes * | 4 - 0 | Franciscain | 2.5-3 | Thắng |
21/12 | Pháp | Lorient * | 1 - 2 | Nantes | 0-0.5 | Thắng |
17/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nantes * | 2 - 2 | Metz | 0.5-1 | Thua |
13/12 | Pháp | Nantes * | 2 - 1 | Bordeaux | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Pháp | Paris Saint Germain * | 2 - 1 | Nantes | 1-1.5 | Thắng |
03/12 | Pháp | Nantes * | 1 - 2 | Toulouse | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Pháp | Marseille * | 2 - 0 | Nantes | 1 | Thua |
23/11 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
09/11 | Pháp | Caen * | 1 - 2 | Nantes | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/01 | Pháp | Lille OSC | 1 - 0 | Caen | 2 | Xỉu |
08/01 | Pháp | Lille OSC | 1 - 0 | Evian Thonon Gaillard | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Bastia | 2 - 0 | Lille OSC | 1.5-2 | Tài |
21/12 | Pháp | Marseille | 2 - 1 | Lille OSC | 2-2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Bordeaux | 2-2.5 | Xỉu |
14/12 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Lille OSC | 0 - 3 | Wolfsburg | 2.5 | Tài |
07/12 | Pháp | Lens | 1 - 1 | Lille OSC | 2 | Tài |
04/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Paris Saint Germain | 2 | Tài |
30/11 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/01 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nantes | 4 - 0 | Franciscain | 3.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Nantes | 2 | Tài |
17/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nantes | 2 - 2 | Metz | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Pháp | Nantes | 2 - 1 | Bordeaux | 2 | Tài |
06/12 | Pháp | Paris Saint Germain | 2 - 1 | Nantes | 2.5 | Tài |
03/12 | Pháp | Nantes | 1 - 2 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Pháp | Marseille | 2 - 0 | Nantes | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Saint-Etienne | 1.5-2 | Xỉu |
09/11 | Pháp | Caen | 1 - 2 | Nantes | 2-2.5 | Tài |