Nhận định Cúp Liên Đoàn Pháp 18/12/2014 03:00 | ||
![]() Lille OSC | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/4 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.16 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.60 : 2.5 : 1.30 | ![]() Bordeaux |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/11/2014 20:00 | Bordeaux | 1- 0 | Lille OSC |
28/04/2014 02:00 | Lille OSC | 2- 1 | Bordeaux |
08/12/2013 20:00 | Bordeaux | 1- 0 | Lille OSC |
04/03/2013 03:00 | Lille OSC | 2- 1 | Bordeaux |
20/10/2012 01:45 | Bordeaux | 1- 1 | Lille OSC |
12/02/2012 21:00 | Lille OSC | 4- 5 | Bordeaux |
21/09/2011 02:00 | Bordeaux | 1- 1 | Lille OSC |
17/04/2011 02:00 | Lille OSC | 1- 1 | Bordeaux |
28/11/2010 03:00 | Bordeaux | 1- 1 | Lille OSC |
21/03/2010 22:59 | Bordeaux | 3- 1 | Lille OSC |
08/11/2009 22:59 | Lille OSC | 2- 0 | Bordeaux |
01/02/2009 22:59 | Bordeaux | 2- 2 | Lille OSC |
31/08/2008 22:00 | Lille OSC | 2- 1 | Bordeaux |
25/02/2008 02:55 | Bordeaux | 0- 0 | Lille OSC |
16/09/2007 01:00 | Lille OSC | 1- 1 | Bordeaux |
28/01/2007 02:00 | Bordeaux | 0- 1 | Lille OSC |
27/08/2006 01:00 | Lille OSC | 3- 0 | Bordeaux |
15/04/2006 22:15 | Lille OSC | 3- 2 | Bordeaux |
04/12/2005 02:00 | Bordeaux | 1- 0 | Lille OSC |
16/01/2005 03:00 | Bordeaux | 1- 3 | Lille OSC |
Tiêu chí thống kê | Lille OSC (đội nhà) | Bordeaux (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
14/12/2014 22:59 | Lille OSC | 3 - 0 | Toulouse |
12/12/2014 03:05 | Lille OSC | 0 - 3 | Wolfsburg |
07/12/2014 22:59 | Lens | 1 - 1 | Lille OSC |
04/12/2014 03:00 | Lille OSC | 1 - 1 | Paris Saint Germain |
30/11/2014 20:00 | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC |
28/11/2014 00:00 | Krasnodar FK | 1 - 1 | Lille OSC |
09/11/2014 22:59 | Stade Reims | 2 - 0 | Lille OSC |
07/11/2014 03:05 | Everton | 3 - 0 | Lille OSC |
02/11/2014 02:00 | Lille OSC | 1 - 1 | Saint-Etienne |
26/10/2014 20:00 | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Lille OSC |
13/12/2014 22:59 | Nantes | 2 - 1 | Bordeaux |
07/12/2014 02:00 | Bordeaux | 3 - 2 | Lorient |
04/12/2014 01:00 | Metz | 0 - 0 | Bordeaux |
30/11/2014 20:00 | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC |
24/11/2014 03:00 | Marseille | 3 - 1 | Bordeaux |
08/11/2014 22:59 | Lens | 1 - 2 | Bordeaux |
02/11/2014 22:59 | Bordeaux | 2 - 1 | Toulouse |
29/10/2014 03:00 | Toulouse | 1 - 3 | Bordeaux |
25/10/2014 22:00 | Paris Saint Germain | 3 - 0 | Bordeaux |
19/10/2014 22:00 | Bordeaux | 1 - 1 | Caen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Toulouse | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Lille OSC | 0 - 3 | Wolfsburg * | 0.5 | Thua |
07/12 | Pháp | Lens | 1 - 1 | Lille OSC * | 0.5 | Thua |
04/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Paris Saint Germain * | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Lille OSC | 0.5 | Thua |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Krasnodar FK * | 1 - 1 | Lille OSC | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Pháp | Stade Reims | 2 - 0 | Lille OSC * | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Everton * | 3 - 0 | Lille OSC | 0.5 | Thua |
02/11 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 1 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
26/10 | Pháp | Stade Rennais FC * | 2 - 0 | Lille OSC | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Pháp | Nantes * | 2 - 1 | Bordeaux | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Pháp | Bordeaux * | 3 - 2 | Lorient | 0.5 | Thắng |
04/12 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Bordeaux | 0 | Hòa |
30/11 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Lille OSC | 0.5 | Thắng |
24/11 | Pháp | Marseille * | 3 - 1 | Bordeaux | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Pháp | Lens | 1 - 2 | Bordeaux * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Pháp | Bordeaux * | 2 - 1 | Toulouse | 0 | Thắng |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Toulouse * | 1 - 3 | Bordeaux | 0.5 | Thắng |
25/10 | Pháp | Paris Saint Germain * | 3 - 0 | Bordeaux | 1-1.5 | Thua |
19/10 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 1 | Caen | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Lille OSC | 0 - 3 | Wolfsburg | 2.5 | Tài |
07/12 | Pháp | Lens | 1 - 1 | Lille OSC | 2 | Tài |
04/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Paris Saint Germain | 2 | Tài |
30/11 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Krasnodar FK | 1 - 1 | Lille OSC | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Pháp | Stade Reims | 2 - 0 | Lille OSC | 2 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Everton | 3 - 0 | Lille OSC | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Saint-Etienne | 1.5-2 | Tài |
26/10 | Pháp | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Lille OSC | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Pháp | Nantes | 2 - 1 | Bordeaux | 2 | Tài |
07/12 | Pháp | Bordeaux | 3 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
04/12 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Bordeaux | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
24/11 | Pháp | Marseille | 3 - 1 | Bordeaux | 2.5 | Tài |
08/11 | Pháp | Lens | 1 - 2 | Bordeaux | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Pháp | Bordeaux | 2 - 1 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Toulouse | 1 - 3 | Bordeaux | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Pháp | Paris Saint Germain | 3 - 0 | Bordeaux | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Pháp | Bordeaux | 1 - 1 | Caen | 2 | Tài |