Nhận định Hạng 2 Áo 17/04/2015 23:30 | ||
![]() Liefering | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:1 1/4 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.53 : 4.00 : 5.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.75 : 2.5 : 0.44 | ![]() TSV Hartberg |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/11/2014 00:30 | TSV Hartberg | 3- 1 | Liefering |
16/09/2014 23:30 | Liefering | 0- 3 | TSV Hartberg |
18/07/2014 23:30 | TSV Hartberg | 0- 3 | Liefering |
11/04/2014 23:30 | Liefering | 2- 2 | TSV Hartberg |
01/03/2014 00:30 | TSV Hartberg | 2- 1 | Liefering |
25/10/2013 23:30 | TSV Hartberg | 2- 2 | Liefering |
16/08/2013 23:30 | Liefering | 3- 0 | TSV Hartberg |
Tiêu chí thống kê | Liefering (đội nhà) | TSV Hartberg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
10/04/2015 23:30 | Mattersburg | 0 - 2 | Liefering |
03/04/2015 23:30 | Liefering | 3 - 1 | SV Horn |
21/03/2015 00:30 | Liefering | 3 - 1 | LASK Linz |
18/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering |
14/03/2015 00:30 | Liefering | 1 - 1 | St.Polten |
07/03/2015 00:30 | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering |
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
20/02/2015 20:05 | Liefering | 3 - 2 | Bayern Munich (am) |
24/01/2015 21:30 | SV Grodig | 5 - 1 | Liefering |
17/01/2015 17:00 | Liefering | 5 - 1 | WSG Wattens |
10/04/2015 23:30 | TSV Hartberg | 2 - 3 | St.Polten |
03/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg |
21/03/2015 00:30 | TSV Hartberg | 2 - 2 | Kapfenberg Superfund |
17/03/2015 00:30 | Wacker Innsbruck | 1 - 1 | TSV Hartberg |
14/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg |
07/03/2015 00:30 | TSV Hartberg | 1 - 1 | SV Horn |
28/02/2015 00:30 | Mattersburg | 2 - 0 | TSV Hartberg |
21/02/2015 00:00 | TSV Hartberg | 0 - 1 | SV Allerheiligen |
31/01/2015 20:00 | TSV Hartberg | 2 - 5 | Sc Gleisdorf |
29/01/2015 00:30 | Sturm Graz Amat. | 2 - 5 | TSV Hartberg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 0 - 2 | Liefering | 0 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | SV Horn | 0.5-1 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | LASK Linz | 0-0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 1 - 1 | St.Polten | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 4 | Liefering | 0 | Thắng |
20/02 | Giao Hữu | Liefering * | 3 - 2 | Bayern Munich (am) | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | SV Grodig * | 5 - 1 | Liefering | 0.5-1 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Liefering * | 5 - 1 | WSG Wattens | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg * | 2 - 3 | St.Polten | 0 | Thua |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 3 | TSV Hartberg | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 2 | Kapfenberg Superfund * | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck * | 1 - 1 | TSV Hartberg | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 4 | TSV Hartberg | 0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | SV Horn * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 2 - 0 | TSV Hartberg | 1 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | TSV Hartberg * | 0 - 1 | SV Allerheiligen | 0.5-1 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | TSV Hartberg * | 2 - 5 | Sc Gleisdorf | 1 | Thua |
29/01 | Giao Hữu | Sturm Graz Amat. | 2 - 5 | TSV Hartberg * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 0 - 2 | Liefering | 3 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | SV Horn | 3 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | LASK Linz | 2.5-3 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering | 3 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 1 - 1 | St.Polten | 2.5-3 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering | 3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
20/02 | Giao Hữu | Liefering | 3 - 2 | Bayern Munich (am) | 3-3.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | SV Grodig | 5 - 1 | Liefering | 3-3.5 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Liefering | 5 - 1 | WSG Wattens | 5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 3 | St.Polten | 2-2.5 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 2 | Kapfenberg Superfund | 2.5 | Tài |
17/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 1 - 1 | TSV Hartberg | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | SV Horn | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 2 - 0 | TSV Hartberg | 2.5 | Xỉu |
21/02 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 0 - 1 | SV Allerheiligen | 3.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 2 - 5 | Sc Gleisdorf | 3 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Sturm Graz Amat. | 2 - 5 | TSV Hartberg | 3-3.5 | Tài |