Nhận định Hạng 2 Áo 24/04/2015 23:30 | ||
![]() Liefering | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:3/4 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.90 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.63 : 2.5 : 0.47 | ![]() Austria Lustenau |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2- 4 | Liefering |
26/09/2014 23:30 | Austria Lustenau | 5- 2 | Liefering |
01/08/2014 23:30 | Liefering | 2- 0 | Austria Lustenau |
22/04/2014 23:30 | Austria Lustenau | 4- 1 | Liefering |
08/03/2014 00:30 | Liefering | 2- 4 | Austria Lustenau |
05/11/2013 00:30 | Liefering | 1- 1 | Austria Lustenau |
23/08/2013 23:30 | Austria Lustenau | 3- 3 | Liefering |
Tiêu chí thống kê | Liefering (đội nhà) | Austria Lustenau (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
21/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Liefering |
17/04/2015 23:30 | Liefering | 4 - 1 | TSV Hartberg |
10/04/2015 23:30 | Mattersburg | 0 - 2 | Liefering |
03/04/2015 23:30 | Liefering | 3 - 1 | SV Horn |
21/03/2015 00:30 | Liefering | 3 - 1 | LASK Linz |
18/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering |
14/03/2015 00:30 | Liefering | 1 - 1 | St.Polten |
07/03/2015 00:30 | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering |
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
20/02/2015 20:05 | Liefering | 3 - 2 | Bayern Munich (am) |
20/04/2015 23:30 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Wacker Innsbruck |
17/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Austria Lustenau |
10/04/2015 23:30 | Austria Lustenau | 3 - 2 | Kapfenberg Superfund |
03/04/2015 23:30 | St.Polten | 1 - 0 | Austria Lustenau |
27/03/2015 00:00 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau |
21/03/2015 02:30 | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau |
18/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg |
14/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg |
07/03/2015 00:30 | LASK Linz | 3 - 2 | Austria Lustenau |
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Liefering * | 0.5-1 | Thắng |
17/04 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 4 - 1 | TSV Hartberg | 1-1.5 | Thắng |
10/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 0 - 2 | Liefering | 0 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | SV Horn | 0.5-1 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | LASK Linz | 0-0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 1 - 1 | St.Polten | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 4 | Liefering | 0 | Thắng |
20/02 | Giao Hữu | Liefering * | 3 - 2 | Bayern Munich (am) | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/04 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 1 - 1 | Wacker Innsbruck | 0-0.5 | Thua |
17/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 1 | Austria Lustenau | 0 | Thắng |
10/04 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 3 - 2 | Kapfenberg Superfund | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 1 - 0 | Austria Lustenau | 0-0.5 | Thua |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau * | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 0 | Austria Lustenau | 0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 4 | TSV Hartberg | 0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 3 - 2 | Austria Lustenau | 0.5-1 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 4 | Liefering | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Liefering | 3 | Xỉu |
17/04 | Hạng 2 Áo | Liefering | 4 - 1 | TSV Hartberg | 3-3.5 | Tài |
10/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 0 - 2 | Liefering | 3 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | SV Horn | 3 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | LASK Linz | 2.5-3 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering | 3 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 1 - 1 | St.Polten | 2.5-3 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering | 3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
20/02 | Giao Hữu | Liefering | 3 - 2 | Bayern Munich (am) | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/04 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 1 - 1 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
10/04 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 2 | Kapfenberg Superfund | 2.5 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 0 | Austria Lustenau | 2-2.5 | Xỉu |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 3 - 2 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering | 2.5-3 | Tài |