Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 18/02/2022 03:00 | ||
![]() Leicester City | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 3/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.29 : 5.50 : 11.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 3 : 0.81 | Randers FC |
Chìa khóa: Randers FC thắng 4/5 trận trên sân khách gần đây.
Leicester City không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Randers FC thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Thomas Thomasberg thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Leicester City không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Randers FC thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Thomas Thomasberg thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Leicester City về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Randers FC về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Thomas Thomasberg về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: King Power Stadium.
Leicester City: Kasper Schmeichel, Caglar Soyuncu, Jannik Vestergaard, Luke Thomas, James Maddison, Youri Tielemans, Harvey Barnes, Kiernan Dewsbury-Hall, Wilfred Ndidi, Marc Albrighton, Patson Daka.
Dự bị: Danny Ward., Eldin Jakupovic, Boubakary Soumare, Ademola Lookman, Daniel Amartey, Hamza Choudhury, Ayoze Perez, Kelechi Iheanacho.
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers.
Randers FC: Patrik Carlgren, Bjorn Kopplin, Simon Piesinger, Mikkel Kallesoe, Simon Graves, Lasse Berg Johnsen, Simon Tibbling, Tosin Kehinde, Vito Hammershoy-Mistrati, Frederik Lauenborg, Alhaji Kamara.
Dự bị: Alexander Nybo, Jonas Dakir, Oliver Bundgaard, Hugo Andersson, Jesper Lauridsen, Mattias Andersson, Jakob Ankersen, Tobias Klysner, Filip Bundgaard, Mads Enggaard, Nicolai Brock-Madsen.
Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg.
Leicester City: Timothy Castagne, Jamie Vardy, Jonny Evans, Ryan Bertrand, Ricardo Pereira, James Justin, Wesley Fofana vắng mặt.
Randers FC: Erik Marxen, Marvin Egho, Stephen Odey, Vincent Onovo, Joel Kabongo không thể thi đấu.
- Chọn: Randers FC (+1 3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Tiêu chí thống kê | Leicester City (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/02 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 2 | West Ham United * | 0-0.5 | Thắng |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 0 | Leicester City | 1.75 | Thua |
06/02 | Cúp FA | Nottingham Forest | 4 - 1 | Leicester City * | 0.5 | Thua |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 1 - 1 | Brighton | 0 | Hòa |
20/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 3 | Tottenham Hotspur * | 0-0.5 | Thua |
12/01 | Ngoại Hạng Anh | Everton * | 0 - 0 | Leicester City | 0 | Hòa |
08/01 | Cúp FA | Leicester City * | 4 - 1 | Watford | 1 | Thắng |
29/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 0 | Liverpool * | 1-1.5 | Thắng |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Manchester City * | 6 - 3 | Leicester City | 2-2.5 | Thua |
23/12 | Cúp Liên Đoàn Anh | Liverpool * | 3 - 3 | Leicester City | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/01 | Giao Hữu | Skive IK | 0 - 5 | Randers FC * | 1.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 1 | Randers FC * | 1 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | Hobro I.K. | 0 - 3 | Randers FC * | 1 | Thắng |
13/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 2 | Randers FC | 0 | Thắng |
10/12 | Europa Conference League Cup | AZ Alkmaar * | 1 - 0 | Randers FC | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 2 | Odense BK | 0-0.5 | Thua |
28/11 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Randers FC | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Europa Conference League Cup | Randers FC * | 2 - 1 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thắng |
21/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 4 - 1 | Vejle | 1 | Thắng |
07/11 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 1 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/02 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 2 | West Ham United | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 0 | Leicester City | 3.25 | Xỉu |
06/02 | Cúp FA | Nottingham Forest | 4 - 1 | Leicester City | 2.5 | Tài |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 1 | Brighton | 2.5 | Xỉu |
20/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 3 | Tottenham Hotspur | 2.5 | Tài |
12/01 | Ngoại Hạng Anh | Everton | 0 - 0 | Leicester City | 2.5 | Xỉu |
08/01 | Cúp FA | Leicester City | 4 - 1 | Watford | 2.5 | Tài |
29/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 0 | Liverpool | 3.5 | Xỉu |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Manchester City | 6 - 3 | Leicester City | 3-3.5 | Tài |
23/12 | Cúp Liên Đoàn Anh | Liverpool | 3 - 3 | Leicester City | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/01 | Giao Hữu | Skive IK | 0 - 5 | Randers FC | 3.5 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 1 | Randers FC | 2.5 | Tài |
14/01 | Giao Hữu | Hobro I.K. | 0 - 3 | Randers FC | 2.5 | Tài |
13/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Odense BK | 1 - 2 | Randers FC | 2.5-3 | Tài |
10/12 | Europa Conference League Cup | AZ Alkmaar | 1 - 0 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
06/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC | 0 - 2 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
26/11 | Europa Conference League Cup | Randers FC | 2 - 1 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
21/11 | Đan Mạch | Randers FC | 4 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Tài |
07/11 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 1 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |