Nhận định Hạng Nhất Thụy Sỹ 30/09/2018 00:00 | ||
![]() Lausanne Sports | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:3/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.64 : 3.75 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.05 | ![]() Wil 1900 |
28/05/2016 00:45 | Wil 1900 | 2- 3 | Lausanne Sports |
20/02/2016 23:45 | Lausanne Sports | 2- 1 | Wil 1900 |
06/12/2015 21:00 | Lausanne Sports | 3- 0 | Wil 1900 |
15/09/2015 00:45 | Wil 1900 | 3- 3 | Lausanne Sports |
30/05/2015 22:45 | Wil 1900 | 4- 0 | Lausanne Sports |
04/04/2015 22:45 | Lausanne Sports | 3- 1 | Wil 1900 |
02/11/2014 21:00 | Lausanne Sports | 1- 0 | Wil 1900 |
26/07/2014 22:45 | Wil 1900 | 0- 1 | Lausanne Sports |
20/02/2011 20:30 | Lausanne Sports | 2- 0 | Wil 1900 |
03/08/2010 01:10 | Wil 1900 | 0- 2 | Lausanne Sports |
15/05/2010 22:30 | Wil 1900 | 4- 2 | Lausanne Sports |
06/12/2009 00:00 | Lausanne Sports | 2- 1 | Wil 1900 |
10/03/2009 02:10 | Wil 1900 | 2- 0 | Lausanne Sports |
16/08/2008 23:30 | Lausanne Sports | 0- 0 | Wil 1900 |
03/05/2008 22:30 | Lausanne Sports | 0- 0 | Wil 1900 |
28/07/2007 22:59 | Wil 1900 | 0- 0 | Lausanne Sports |
Tiêu chí thống kê | Lausanne Sports (đội nhà) | Wil 1900 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 0 - 1 | Sion | 0 | Thua |
01/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette * | 0 - 1 | Lausanne Sports | 0 | Thắng |
25/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 1 | Lausanne Sports * | 0.5 | Thua |
12/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 0 | Rapperswil-jona | 1 | Hòa |
05/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 5 - 1 | Chiasso | 1-1.5 | Thắng |
29/07 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 2 | Lausanne Sports | 0 | Thắng |
24/07 | Giao Hữu | Valencia * | 0 - 0 | Lausanne Sports | 1.5 | Thắng |
29/06 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 1 - 5 | Neuchatel Xamax * | 0-0.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 1 | Lausanne Sports | 0.5 | Thắng |
26/10 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 1 | Grasshoppers * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Chiasso * | 0 - 2 | Wil 1900 | 0 | Thắng |
26/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sc Kriens * | 1 - 1 | Wil 1900 | 0 | Hòa |
11/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 2 - 0 | Aarau | 0-0.5 | Thắng |
04/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 2 - 1 | Servette * | 0-0.5 | Thắng |
28/07 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 2 - 0 | Wil 1900 | 0.5 | Thua |
21/07 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 2 - 0 | Winterthur | 0-0.5 | Thắng |
21/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 6 - 3 | Wil 1900 | 1-1.5 | Thua |
19/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 2 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
13/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 2 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thắng |
10/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz * | 2 - 2 | Wil 1900 | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
01/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette | 0 - 1 | Lausanne Sports | 2.5-3 | Xỉu |
25/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 1 | Lausanne Sports | 2.5-3 | Xỉu |
12/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 0 | Rapperswil-jona | 3 | Xỉu |
05/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 5 - 1 | Chiasso | 3-3.5 | Tài |
29/07 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 2 | Lausanne Sports | 3 | Tài |
24/07 | Giao Hữu | Valencia | 0 - 0 | Lausanne Sports | 3 | Xỉu |
29/06 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 1 - 5 | Neuchatel Xamax | 2.5 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 1 | Lausanne Sports | 3 | Xỉu |
26/10 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 1 | Grasshoppers | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Chiasso | 0 - 2 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
26/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sc Kriens | 1 - 1 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
11/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 2 - 0 | Aarau | 2.5-3 | Xỉu |
04/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 2 - 1 | Servette | 2.5 | Tài |
28/07 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 0 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
21/07 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 2 - 0 | Winterthur | 2.5 | Xỉu |
21/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 6 - 3 | Wil 1900 | 3-3.5 | Tài |
19/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 2 | Servette | 2.5-3 | Xỉu |
13/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 2 | Wil 1900 | 3 | Tài |
10/05 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz | 2 - 2 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |