Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 05/03/2015 01:45 | ||
![]() Lausanne Sports | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.25 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 0.95 | ![]() Servette |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
08/02/2015 21:00 | Lausanne Sports | 3- 1 | Servette |
11/11/2014 01:45 | Lausanne Sports | 1- 3 | Servette |
19/08/2014 00:45 | Servette | 2- 1 | Lausanne Sports |
30/05/2013 01:30 | Lausanne Sports | 3- 0 | Servette |
24/02/2013 01:45 | Servette | 1- 0 | Lausanne Sports |
27/09/2012 00:45 | Servette | 0- 1 | Lausanne Sports |
29/07/2012 18:45 | Lausanne Sports | 5- 1 | Servette |
06/05/2012 21:00 | Servette | 0- 0 | Lausanne Sports |
01/04/2012 21:00 | Lausanne Sports | 3- 1 | Servette |
25/09/2011 21:00 | Lausanne Sports | 0- 0 | Servette |
06/08/2011 22:45 | Servette | 4- 2 | Lausanne Sports |
Tiêu chí thống kê | Lausanne Sports (đội nhà) | Servette (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
14/02/2015 23:45 | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports |
07/02/2015 22:45 | Lausanne Sports | 3 - 1 | Servette |
30/01/2015 21:30 | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports |
23/01/2015 22:59 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Le Mont LS |
06/12/2014 23:45 | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne |
02/12/2014 01:45 | Chiasso | 4 - 1 | Lausanne Sports |
23/11/2014 21:00 | Winterthur | 0 - 1 | Lausanne Sports |
11/11/2014 01:45 | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette |
02/11/2014 21:00 | Lausanne Sports | 1 - 0 | Wil 1900 |
26/10/2014 21:00 | Le Mont LS | 1 - 1 | Lausanne Sports |
22/02/2015 21:00 | Schaffhausen | 1 - 2 | Servette |
17/02/2015 01:45 | Servette | 2 - 0 | Lugano |
07/02/2015 22:45 | Lausanne Sports | 3 - 1 | Servette |
24/01/2015 21:00 | Eintr. Frankfurt | 3 - 4 | Servette |
16/01/2015 20:00 | Chemnitzer | 1 - 2 | Servette |
07/12/2014 21:00 | Servette | 3 - 1 | Chiasso |
29/11/2014 22:59 | Wil 1900 | 1 - 0 | Servette |
25/11/2014 01:45 | Servette | 1 - 1 | Schaffhausen |
11/11/2014 01:45 | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette |
02/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 3 - 1 | Servette | 0-0.5 | Thắng |
30/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 2 | Lausanne Sports | 0.5-1 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Lausanne Sports * | 2 - 1 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 4 - 2 | Biel-bienne | 0.5-1 | Thắng |
02/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 4 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 0 - 1 | Lausanne Sports | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 3 | Servette | 0 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 0 | Wil 1900 | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 1 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 2 | Servette | 0 | Thắng |
17/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 2 - 0 | Lugano | 0 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 3 - 1 | Servette | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Eintr. Frankfurt * | 3 - 4 | Servette | 1.5-2 | Thắng |
16/01 | Giao Hữu | Chemnitzer * | 1 - 2 | Servette | 0.5 | Thắng |
07/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 3 - 1 | Chiasso | 0.5-1 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 1 - 0 | Servette | 0 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 3 | Servette | 0 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 3 - 1 | Servette | 2.5 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 2 - 1 | Le Mont LS | 2.5-3 | Tài |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 4 - 1 | Lausanne Sports | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 0 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 0 | Wil 1900 | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 1 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 2 | Servette | 2.5 | Tài |
17/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 2 - 0 | Lugano | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 3 - 1 | Servette | 2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Eintr. Frankfurt | 3 - 4 | Servette | 3-3.5 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Chemnitzer | 1 - 2 | Servette | 2.5-3 | Tài |
07/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 3 - 1 | Chiasso | 2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 1 - 0 | Servette | 2.5-3 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |