Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 21/10/2020 16:30 | ||
Kyoto Purple Sanga | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/4 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5 : 0.96 | Giravanz Kitakyushu |
Chìa khóa: 6/7 trận đối đầu gần nhất trên sân Kyoto Purple Sanga về xỉu.
Kyoto Purple Sanga không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ichizo Nakata thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Kyoto Purple Sanga không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ichizo Nakata thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kyoto Purple Sanga về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ichizo Nakata về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Giravanz Kitakyushu về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Giravanz Kitakyushu (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/07/2020 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/09/2016 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/05/2016 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/11/2015 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/04/2015 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/08/2014 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/03/2014 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 1-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/07/2013 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/06/2013 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 1-2 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/10/2012 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/05/2012 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/05/2012 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/08/2011 | Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/05/2011 | Giravanz Kitakyushu vs Kyoto Purple Sanga | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Kyoto Purple Sanga (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 1 | Thua |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 3 - 0 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 2 | Albirex Niigata Japan | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Hòa |
26/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 4 | Omiya Ardija | 0 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 3 - 2 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Hòa |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 0 | Ryukyu | 0.5-1 | Thắng |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0 | Hòa |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 3 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 3 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thua |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 0 | Thắng |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 3 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 2 | Albirex Niigata Japan | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
26/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 4 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 3 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Xỉu |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Ryukyu | 2.5-3 | Xỉu |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 3 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5-3 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Mito Hollyhock | 2.5-3 | Tài |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5-3 | Xỉu |