Nhận định Cúp Quốc Gia Bỉ 18/12/2014 02:30 | ||
KV Mechelen | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 1/2:0 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 4.05 : 3.65 : 1.80 Tỷ lệ Tài xỉu 1.20 : 2.5 : 0.67 | Club Brugge |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
24/08/2014 22:59 | KV Mechelen | 3- 1 | Club Brugge |
08/12/2013 02:00 | Club Brugge | 3- 0 | KV Mechelen |
17/08/2013 22:59 | KV Mechelen | 1- 2 | Club Brugge |
02/12/2012 02:00 | Club Brugge | 1- 1 | KV Mechelen |
11/08/2012 22:59 | KV Mechelen | 3- 3 | Club Brugge |
22/01/2012 02:00 | Club Brugge | 0- 1 | KV Mechelen |
11/09/2011 22:59 | KV Mechelen | 1- 2 | Club Brugge |
11/12/2010 02:30 | KV Mechelen | 0- 1 | Club Brugge |
23/08/2010 01:30 | Club Brugge | 1- 2 | KV Mechelen |
13/12/2009 02:00 | Club Brugge | 1- 1 | KV Mechelen |
16/08/2009 01:00 | KV Mechelen | 2- 1 | Club Brugge |
18/01/2009 02:00 | Club Brugge | 3- 0 | KV Mechelen |
25/09/2008 01:30 | KV Mechelen | 1- 1 | Club Brugge |
10/02/2008 02:00 | Club Brugge | 2- 0 | KV Mechelen |
28/08/2007 01:30 | KV Mechelen | 1- 1 | Club Brugge |
Tiêu chí thống kê | KV Mechelen (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
07/12/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen |
04/12/2014 02:30 | Olsa Brakel | 2 - 3 | KV Mechelen |
30/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende |
24/11/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen |
09/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
02/11/2014 00:00 | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen |
29/10/2014 02:30 | KV Mechelen | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
25/10/2014 01:30 | Lierse | 0 - 1 | KV Mechelen |
18/10/2014 22:59 | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht |
14/12/2014 20:30 | Standard Liege | 1 - 3 | Club Brugge |
12/12/2014 01:00 | Club Brugge | 2 - 1 | HJK Helsinki |
07/12/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
04/12/2014 02:00 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
30/11/2014 20:30 | Anderlecht | 2 - 2 | Club Brugge |
28/11/2014 03:05 | Torino | 0 - 0 | Club Brugge |
23/11/2014 02:30 | Club Brugge | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
10/11/2014 00:00 | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo |
07/11/2014 01:00 | Kobenhavn | 0 - 4 | Club Brugge |
03/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Olsa Brakel | 2 - 3 | KV Mechelen * | 1.5-2 | Thua |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Oostende | 0.5 | Thua |
24/11 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thua |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
02/11 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 0.5 | Thua |
25/10 | Bỉ | Lierse * | 0 - 1 | KV Mechelen | 0 | Thắng |
18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 3 | Club Brugge | 0 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 2 - 1 | HJK Helsinki | 1.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Torino * | 0 - 0 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Club Brugge * | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5-2 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Westerlo | 1.5-2 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn * | 0 - 4 | Club Brugge | 0 | Thắng |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Olsa Brakel | 2 - 3 | KV Mechelen | 3-3.5 | Tài |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 2 - 1 | HJK Helsinki | 2.5-3 | Tài |
07/12 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 3 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Torino | 0 - 0 | Club Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Club Brugge | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 3 | Tài |
10/11 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn | 0 - 4 | Club Brugge | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |