Nhận định cúp C1 Châu Á 22/04/2015 21:00 | ||
![]() Kuruvchi Bunyodkor | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 1/4:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 3.30 : 3.20 : 2.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 1.00 | ![]() Al-Nasr Riyadh |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/02/2015 00:25 | Al-Nasr Riyadh | 1- 1 | Kuruvchi Bunyodkor |
Tiêu chí thống kê | Kuruvchi Bunyodkor (đội nhà) | Al-Nasr Riyadh (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
17/04/2015 21:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Navbahor Namangan |
13/04/2015 18:00 | Lokomotiv Tashkent | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor |
08/04/2015 22:30 | Lekhwia | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor |
17/03/2015 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lekhwia |
12/03/2015 20:30 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Buxoro |
03/03/2015 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Persepolis |
25/02/2015 00:25 | Al-Nasr Riyadh | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor |
17/02/2015 19:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Al-Jazira UAE |
09/02/2015 16:00 | Mashal Muborak | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor |
12/11/2014 19:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Lokomotiv Tashkent |
17/04/2015 22:59 | Al-Nasr Riyadh | 3 - 0 | Hajer |
11/04/2015 22:55 | Al-Nasr Riyadh | 2 - 1 | Al Taawon |
08/04/2015 21:00 | Persepolis | 1 - 0 | Al-Nasr Riyadh |
05/04/2015 01:10 | Al Ittihad Ksa | 1 - 3 | Al-Nasr Riyadh |
23/03/2015 00:55 | Al-Nasr Riyadh | 3 - 4 | Al Ahli Jeddah |
18/03/2015 00:30 | Al-Nasr Riyadh | 3 - 0 | Persepolis |
13/03/2015 20:15 | Al Orubah | 0 - 2 | Al-Nasr Riyadh |
08/03/2015 00:30 | Al-Nasr Riyadh | 5 - 0 | Al Shoalah |
03/03/2015 22:15 | Lekhwia | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh |
28/02/2015 22:30 | Al-Fath | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 1 | Navbahor Namangan | 0.5-1 | Thắng |
13/04 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent * | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 0-0.5 | Thua |
08/04 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia * | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5 | Thua |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 1 | Lekhwia | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 0 | Buxoro | 1.5-2 | Thắng |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 1 | Persepolis | 0-0.5 | Thua |
25/02 | cúp C1 Châu Á | Al-Nasr Riyadh * | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5 | Thắng |
17/02 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Al-Jazira UAE * | 0-0.5 | Thắng |
09/02 | Giao Hữu | Mashal Muborak | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0-0.5 | Thua |
12/11 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Lokomotiv Tashkent * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/04 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 3 - 0 | Hajer | 2-2.5 | Thắng |
11/04 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 2 - 1 | Al Taawon | 1.5 | Thua |
08/04 | cúp C1 Châu Á | Persepolis * | 1 - 0 | Al-Nasr Riyadh | 0 | Thua |
05/04 | Ả Rập Xê Út | Al Ittihad Ksa | 1 - 3 | Al-Nasr Riyadh * | 0.5 | Thắng |
23/03 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 3 - 4 | Al Ahli Jeddah | 0-0.5 | Thua |
18/03 | cúp C1 Châu Á | Al-Nasr Riyadh * | 3 - 0 | Persepolis | 0.5 | Thắng |
13/03 | Ả Rập Xê Út | Al Orubah | 0 - 2 | Al-Nasr Riyadh * | 1 | Thắng |
08/03 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 5 - 0 | Al Shoalah | 1.5-2 | Thắng |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia * | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 0 | Hòa |
28/02 | Ả Rập Xê Út | Al-Fath | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Navbahor Namangan | 2-2.5 | Tài |
13/04 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | Tài |
08/04 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lekhwia | 2-2.5 | Xỉu |
12/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Buxoro | 3-3.5 | Xỉu |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Persepolis | 2 | Xỉu |
25/02 | cúp C1 Châu Á | Al-Nasr Riyadh | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
17/02 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Al-Jazira UAE | 2-2.5 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Mashal Muborak | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
12/11 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Lokomotiv Tashkent | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/04 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 3 - 0 | Hajer | 3-3.5 | Xỉu |
11/04 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 2 - 1 | Al Taawon | 3-3.5 | Xỉu |
08/04 | cúp C1 Châu Á | Persepolis | 1 - 0 | Al-Nasr Riyadh | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Ả Rập Xê Út | Al Ittihad Ksa | 1 - 3 | Al-Nasr Riyadh | 2.5-3 | Tài |
23/03 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 3 - 4 | Al Ahli Jeddah | 2.5 | Tài |
18/03 | cúp C1 Châu Á | Al-Nasr Riyadh | 3 - 0 | Persepolis | 2.5 | Tài |
13/03 | Ả Rập Xê Út | Al Orubah | 0 - 2 | Al-Nasr Riyadh | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 5 - 0 | Al Shoalah | 3-3.5 | Tài |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Ả Rập Xê Út | Al-Fath | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 2.5 | Xỉu |