Nhận định Bỉ 24/11/2014 02:00 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.34 : 2.98 Tỷ lệ Tài xỉu 1.08 : 2.5 : 0.82 | Zulte-Waregem |
28/07/2014 01:00 | Zulte-Waregem | 2- 0 | Kortrijk |
28/07/2014 01:00 | Zulte-Waregem | 2- 0 | Kortrijk |
02/12/2013 02:30 | Kortrijk | 1- 1 | Zulte-Waregem |
04/08/2013 01:00 | Zulte-Waregem | 1- 0 | Kortrijk |
09/12/2012 02:00 | Kortrijk | 1- 2 | Zulte-Waregem |
19/08/2012 01:00 | Zulte-Waregem | 2- 0 | Kortrijk |
29/01/2012 02:00 | Kortrijk | 0- 0 | Zulte-Waregem |
25/09/2011 01:00 | Zulte-Waregem | 1- 0 | Kortrijk |
20/03/2011 02:00 | Kortrijk | 2- 2 | Zulte-Waregem |
15/11/2010 02:30 | Zulte-Waregem | 1- 1 | Kortrijk |
06/12/2009 02:00 | Kortrijk | 1- 0 | Zulte-Waregem |
13/09/2009 01:00 | Zulte-Waregem | 0- 2 | Kortrijk |
19/04/2009 01:00 | Zulte-Waregem | 5- 1 | Kortrijk |
17/12/2008 02:30 | Kortrijk | 1- 0 | Zulte-Waregem |
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Zulte-Waregem (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
09/11/2014 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
26/10/2014 01:00 | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk |
19/10/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk |
28/09/2014 01:00 | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz |
21/09/2014 22:59 | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk |
15/09/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 3 | KSC Lokeren |
30/08/2014 01:30 | Gent | 0 - 1 | Kortrijk |
08/11/2014 02:30 | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem |
01/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk |
29/10/2014 02:30 | KV Mechelen | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
26/10/2014 01:00 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Cercle Brugge |
19/10/2014 19:30 | Standard Liege | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
05/10/2014 01:00 | Lierse | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
27/09/2014 22:59 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht |
20/09/2014 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
14/09/2014 01:00 | Zulte-Waregem | 1 - 4 | Red Star Waasland-Beveren |
31/08/2014 01:00 | Westerlo | 2 - 2 | Zulte-Waregem |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Lierse | 1 | Hòa |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
26/10 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
28/09 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | Peruwelz | 0.5 | Thắng |
21/09 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Kortrijk | 1-1.5 | Thua |
15/09 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
30/08 | Bỉ | Gent * | 0 - 1 | Kortrijk | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
29/10 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 0.5 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
19/10 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 2 | Zulte-Waregem | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Bỉ | Lierse | 3 - 1 | Zulte-Waregem * | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
20/09 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thua |
14/09 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 4 | Red Star Waasland-Beveren | 1 | Thua |
31/08 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 2 | Zulte-Waregem | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
19/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Tài |
21/09 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk | 3 | Tài |
15/09 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | KSC Lokeren | 2.5 | Tài |
30/08 | Bỉ | Gent | 0 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 2 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Bỉ | Lierse | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Tài |
27/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht | 3 | Xỉu |
20/09 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 4 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
31/08 | Bỉ | Westerlo | 2 - 2 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |