Nhận định Bỉ 01/05/2016 01:30 |
||
![]() Kortrijk |
Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.50 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.82 |
![]() Standard Liege |
Dự đoán kết quả: Kortrijk 2-1 Standard Liege
Kèo Châu á: chọn Kortrijk (-1/4)
Kèo Tài xỉu: chọn TÀI
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Chìa khóa: Kortrijk thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất. Standard Liege trắng tay trong 2 lần đối đầu sân khách gần đây.
Con số thống kê:
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Standard Liege (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2016 01:00 | Standard Liege | 1- 1 | Kortrijk |
18/12/2015 02:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
25/07/2015 23:00 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
10/05/2015 22:59 | Standard Liege | 4- 0 | Kortrijk |
29/04/2015 01:30 | Kortrijk | 3- 1 | Standard Liege |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0- 2 | Kortrijk |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
28/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 5 | Standard Liege |
01/09/2013 19:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
26/01/2013 02:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
30/09/2012 22:59 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
27/12/2011 00:00 | Kortrijk | 2- 0 | Standard Liege |
22/08/2011 01:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
18/12/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
29/08/2010 01:00 | Standard Liege | 1- 0 | Kortrijk |
01/02/2010 02:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
27/09/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
07/02/2009 02:30 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
14/09/2008 01:00 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/04 | Bỉ | Kortrijk * | 5 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 1 | Thắng |
17/04 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 2 - 3 | Kortrijk | 0 | Thắng |
11/04 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 1 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
14/03 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Kortrijk | 1 | Thua |
06/03 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 2 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
21/02 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | St.-Truidense VV | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 1 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
07/02 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Westerlo | 0.5 | Thua |
31/01 | Bỉ | Genk * | 1 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Bỉ | Peruwelz * | 2 - 0 | Standard Liege | 0 | Thua |
11/04 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 1 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 0 - 1 | Standard Liege | 0 | Thắng |
20/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 1 - 2 | Standard Liege | 0.5 | Thắng |
14/03 | Bỉ | KV Mechelen | 4 - 0 | Standard Liege * | 0.5-1 | Thua |
06/03 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 1 | Genk | 0.5 | Thắng |
29/02 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 3 | Standard Liege | 0.5 | Thắng |
21/02 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thắng |
15/02 | Bỉ | Westerlo | 2 - 0 | Standard Liege * | 0.5 | Thua |
08/02 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 2 | St.-Truidense VV | 1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/04 | Bỉ | Kortrijk | 5 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 2 - 3 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
11/04 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
06/03 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
21/02 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | St.-Truidense VV | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 1 | Kortrijk | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Westerlo | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Bỉ | Genk | 1 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Bỉ | Peruwelz | 2 - 0 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
20/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
14/03 | Bỉ | KV Mechelen | 4 - 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
06/03 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 1 | Genk | 2.5-3 | Tài |
29/02 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 3 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
21/02 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
15/02 | Bỉ | Westerlo | 2 - 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
08/02 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 2 | St.-Truidense VV | 2.5-3 | Tài |