Nhận định Bỉ 25/01/2015 00:00 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1/2 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.40 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2.5-3 : 1.05 | Sporting Charleroi |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Kortrijk |
04/05/2014 01:00 | Kortrijk | 2- 1 | Sporting Charleroi |
06/04/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Kortrijk |
08/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
18/08/2013 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Kortrijk |
02/12/2012 02:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Kortrijk |
12/08/2012 01:00 | Kortrijk | 0- 1 | Sporting Charleroi |
06/03/2011 02:00 | Kortrijk | 3- 0 | Sporting Charleroi |
30/10/2010 01:30 | Sporting Charleroi | 0- 0 | Kortrijk |
08/02/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Sporting Charleroi |
04/10/2009 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 3 | Kortrijk |
22/02/2009 02:00 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
28/09/2008 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Sporting Charleroi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
18/01/2015 02:00 | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk |
26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Gent |
22/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk |
14/12/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | Kortrijk |
07/12/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen |
04/12/2014 02:00 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
24/11/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
09/11/2014 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
18/01/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge |
26/12/2014 20:30 | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
21/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 6 - 0 | Lierse |
18/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/12/2014 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
08/12/2014 00:15 | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege |
04/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende |
30/11/2014 00:00 | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi |
23/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 3 - 1 | Anderlecht |
09/11/2014 00:00 | Peruwelz | 0 - 2 | Sporting Charleroi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/01 | Bỉ | Oostende * | 1 - 7 | Kortrijk | 0 | Thắng |
26/12 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | Gent | 0 | Thua |
22/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
14/12 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thua |
01/12 | Bỉ | Standard Liege * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
24/11 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Lierse | 1 | Hòa |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 6 - 0 | Lierse | 0.5-1 | Thắng |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
14/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 1 | Standard Liege | 0 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Oostende | 0.5 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 3 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Peruwelz * | 0 - 2 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/01 | Bỉ | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
26/12 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
22/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
14/12 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
07/12 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 6 - 0 | Lierse | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 3 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |