| Nhận định Bỉ 30/10/2014 02:30 | ||
![]() Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/2:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 3.60 : 3.50 : 1.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5-3 : 0.82 | ![]() Anderlecht |

| 09/02/2014 00:00 | Kortrijk | 2- 2 | Anderlecht |
| 06/10/2013 19:30 | Anderlecht | 0- 1 | Kortrijk |
| 19/11/2012 00:00 | Anderlecht | 1- 0 | Kortrijk |
| 28/07/2012 22:59 | Kortrijk | 1- 1 | Anderlecht |
| 22/01/2012 00:00 | Kortrijk | 0- 1 | Anderlecht |
| 11/09/2011 22:59 | Anderlecht | 2- 0 | Kortrijk |
| 30/12/2010 00:00 | Kortrijk | 0- 2 | Anderlecht |
| 20/09/2010 02:00 | Anderlecht | 3- 0 | Kortrijk |
| 28/11/2009 02:30 | Anderlecht | 1- 0 | Kortrijk |
| 02/08/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Anderlecht |
| 01/02/2009 02:00 | Kortrijk | 1- 3 | Anderlecht |
| 31/08/2008 01:00 | Anderlecht | 4- 0 | Kortrijk |
| Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Anderlecht (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 26/10/2014 01:00 | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk |
| 19/10/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
| 04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk |
| 28/09/2014 01:00 | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz |
| 21/09/2014 22:59 | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk |
| 15/09/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 3 | KSC Lokeren |
| 30/08/2014 01:30 | Gent | 0 - 1 | Kortrijk |
| 24/08/2014 01:00 | Kortrijk | 0 - 2 | Oostende |
| 16/08/2014 22:59 | Kortrijk | 1 - 1 | Genk |
| 09/08/2014 22:59 | KV Mechelen | 1 - 2 | Kortrijk |
| 27/10/2014 00:00 | Anderlecht | 0 - 2 | Standard Liege |
| 23/10/2014 01:45 | Anderlecht | 1 - 2 | Arsenal |
| 18/10/2014 22:59 | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht |
| 05/10/2014 22:59 | Anderlecht | 0 - 0 | Genk |
| 02/10/2014 01:45 | Anderlecht | 0 - 3 | Borussia Dortmund |
| 27/09/2014 22:59 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht |
| 21/09/2014 01:00 | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge |
| 17/09/2014 01:45 | Galatasaray | 1 - 1 | Anderlecht |
| 13/09/2014 22:59 | Lierse | 2 - 2 | Anderlecht |
| 31/08/2014 19:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Anderlecht |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 26/10 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
| 19/10 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 0.5-1 | Thắng |
| 04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
| 28/09 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | Peruwelz | 0.5 | Thắng |
| 21/09 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Kortrijk | 1-1.5 | Thua |
| 15/09 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
| 30/08 | Bỉ | Gent * | 0 - 1 | Kortrijk | 1 | Thắng |
| 24/08 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 2 | Oostende | 0-0.5 | Thua |
| 16/08 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Genk | 0 | Hòa |
| 09/08 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 27/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 2 | Standard Liege | 1 | Thua |
| 23/10 | Champions League | Anderlecht | 1 - 2 | Arsenal * | 0.5 | Thua |
| 18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
| 05/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 0 | Genk | 1 | Thua |
| 02/10 | Champions League | Anderlecht | 0 - 3 | Borussia Dortmund * | 1 | Thua |
| 27/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
| 21/09 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 2 | Cercle Brugge | 2 | Thua |
| 17/09 | Champions League | Galatasaray * | 1 - 1 | Anderlecht | 0.5-1 | Thắng |
| 13/09 | Bỉ | Lierse | 2 - 2 | Anderlecht * | 1 | Thua |
| 31/08 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 26/10 | Bỉ | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
| 19/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
| 04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
| 28/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Tài |
| 21/09 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk | 3 | Tài |
| 15/09 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | KSC Lokeren | 2.5 | Tài |
| 30/08 | Bỉ | Gent | 0 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
| 24/08 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 2 | Oostende | 2-2.5 | Xỉu |
| 16/08 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
| 09/08 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 27/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
| 23/10 | Champions League | Anderlecht | 1 - 2 | Arsenal | 2.5-3 | Tài |
| 18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
| 05/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 0 | Genk | 3 | Xỉu |
| 02/10 | Champions League | Anderlecht | 0 - 3 | Borussia Dortmund | 2.5-3 | Tài |
| 27/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht | 3 | Xỉu |
| 21/09 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge | 3-3.5 | Tài |
| 17/09 | Champions League | Galatasaray | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
| 13/09 | Bỉ | Lierse | 2 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
| 31/08 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá