Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 01/03/2015 00:00 | ||
![]() Konyaspor | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 3/4:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 4.10 : 3.50 : 1.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2.5 : 0.86 | ![]() Fenerbahce |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/10/2014 01:00 | Fenerbahce | 2- 1 | Konyaspor |
28/01/2014 01:00 | Fenerbahce | 2- 1 | Konyaspor |
18/08/2013 01:45 | Konyaspor | 3- 2 | Fenerbahce |
14/03/2011 00:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Konyaspor |
19/10/2010 00:00 | Konyaspor | 1- 4 | Fenerbahce |
25/05/2009 00:00 | Fenerbahce | 4- 2 | Konyaspor |
20/12/2008 01:00 | Konyaspor | 1- 2 | Fenerbahce |
16/03/2008 20:00 | Konyaspor | 1- 4 | Fenerbahce |
21/10/2007 00:00 | Fenerbahce | 4- 1 | Konyaspor |
11/03/2007 00:00 | Fenerbahce | 3- 0 | Konyaspor |
23/09/2006 00:00 | Konyaspor | 0- 1 | Fenerbahce |
12/03/2006 00:00 | Fenerbahce | 5- 0 | Konyaspor |
02/10/2005 00:00 | Konyaspor | 2- 4 | Fenerbahce |
28/05/2005 01:00 | Konyaspor | 4- 2 | Fenerbahce |
19/12/2004 01:00 | Fenerbahce | 3- 0 | Konyaspor |
Tiêu chí thống kê | Konyaspor (đội nhà) | Fenerbahce (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
21/02/2015 01:00 | Kayseri Erciyesspor | 3 - 0 | Konyaspor |
15/02/2015 18:00 | Konyaspor | 0 - 1 | Sivasspor |
13/02/2015 00:00 | Galatasaray | 4 - 1 | Konyaspor |
08/02/2015 18:00 | Balikesirspor | 0 - 1 | Konyaspor |
04/02/2015 23:15 | Konyaspor | 0 - 0 | Genclerbirligi |
01/02/2015 18:00 | Konyaspor | 1 - 0 | Eskisehirspor |
24/01/2015 00:00 | Konyaspor | 2 - 3 | Bursaspor |
03/01/2015 18:30 | Rizespor | 1 - 1 | Konyaspor |
29/12/2014 00:00 | Konyaspor | 1 - 2 | Besiktas JK |
24/12/2014 20:00 | Konyaspor | 7 - 1 | Cizrespor |
24/02/2015 01:00 | Fenerbahce | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng |
15/02/2015 00:00 | Gaziantepspor | 0 - 5 | Fenerbahce |
12/02/2015 01:45 | Rizespor | 1 - 4 | Fenerbahce |
08/02/2015 00:00 | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor |
04/02/2015 01:00 | Fenerbahce | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare |
01/02/2015 00:00 | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce |
28/01/2015 01:30 | Kayserispor | 1 - 1 | Fenerbahce |
25/01/2015 00:00 | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce |
21/01/2015 01:30 | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce |
16/01/2015 01:20 | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayseri Erciyesspor * | 3 - 0 | Konyaspor | 0 | Thua |
15/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 0 - 1 | Sivasspor | 0-0.5 | Thua |
13/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray * | 4 - 1 | Konyaspor | 1 | Thua |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 0 - 1 | Konyaspor * | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 0 - 0 | Genclerbirligi | 0.5 | Thua |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 1 - 0 | Eskisehirspor | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 2 - 3 | Bursaspor | 0 | Thua |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 1 - 1 | Konyaspor | 0-0.5 | Thắng |
29/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 1 - 2 | Besiktas JK * | 0.5 | Thua |
24/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 7 - 1 | Cizrespor | 2-2.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 1.5-2 | Thua |
15/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 0 - 5 | Fenerbahce * | 0.5-1 | Thắng |
12/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 4 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Trabzonspor | 1 | Thua |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare | 2.5 | Thắng |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 1 - 1 | Fenerbahce | 0 | Hòa |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 0 - 3 | Fenerbahce | 0 | Thắng |
21/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
16/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayseri Erciyesspor | 3 - 0 | Konyaspor | 2-2.5 | Tài |
15/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 0 - 1 | Sivasspor | 2-2.5 | Xỉu |
13/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 4 - 1 | Konyaspor | 2.5 | Tài |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 0 - 1 | Konyaspor | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 0 - 0 | Genclerbirligi | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 1 - 0 | Eskisehirspor | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 3 | Bursaspor | 2-2.5 | Tài |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 1 | Konyaspor | 2.5 | Xỉu |
29/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 1 - 2 | Besiktas JK | 2-2.5 | Tài |
24/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 7 - 1 | Cizrespor | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 3 | Tài |
15/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 0 - 5 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
12/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 4 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare | 2.5 | Tài |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce | 3-3.5 | Tài |