Nhận định Giao Hữu 22/07/2016 22:00 | ||
Konyaspor | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.50 : 4.00 : 5.20 Tỷ lệ Tài xỉu 1.30 : 2.5 : 0.55 | Lekhwia |
Tiêu chí thống kê | Konyaspor (đội nhà) | Lekhwia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 2 - 1 | Besiktas JK | 0 | Thắng |
14/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 1 - 1 | Konyaspor | 0-0.5 | Thắng |
10/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 2 - 0 | Kasimpasa | 0 | Thắng |
05/05 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Konyaspor | 0.5-1 | Thua |
01/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 1 - 0 | Konyaspor | 0 | Thua |
24/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 3 - 1 | Rizespor | 0.5-1 | Thắng |
21/04 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 0 - 3 | Fenerbahce * | 0-0.5 | Thua |
16/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 1 - 2 | Konyaspor | 0 | Thắng |
10/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 1 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
02/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 0 - 1 | Konyaspor | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/05 | cúp C1 Châu Á | Al Jaish (QAT) | 2 - 4 | Lekhwia * | 0-0.5 | Thắng |
17/05 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia * | 0 - 4 | Al Jaish (QAT) | 0-0.5 | Thua |
20/04 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 2 | Lekhwia | 0 | Thắng |
05/04 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia * | 4 - 0 | Al-Nasr Riyadh | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Qatar | Al-Wakra | 2 - 0 | Lekhwia * | 1 | Thua |
20/03 | Qatar | Lekhwia * | 2 - 3 | Al-Sadd | 0-0.5 | Thua |
11/03 | Qatar | Al Khor SC | 0 - 2 | Lekhwia * | 1 | Thắng |
01/03 | cúp C1 Châu Á | Zob Ahan * | 0 - 0 | Lekhwia | 0-0.5 | Thắng |
26/02 | Qatar | Al Rayyan * | 5 - 0 | Lekhwia | 0.5 | Thua |
23/02 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia * | 0 - 1 | Zob Ahan | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 1 | Besiktas JK | 2.5-3 | Tài |
14/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 1 | Konyaspor | 2.5 | Xỉu |
10/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 0 | Kasimpasa | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Konyaspor | 2.5-3 | Xỉu |
01/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 1 - 0 | Konyaspor | 2.5 | Xỉu |
24/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 3 - 1 | Rizespor | 2-2.5 | Tài |
21/04 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 0 - 3 | Fenerbahce | 2-2.5 | Tài |
16/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 1 - 2 | Konyaspor | 2-2.5 | Tài |
10/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 1 | Fenerbahce | 2-2.5 | Tài |
02/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 0 - 1 | Konyaspor | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/05 | cúp C1 Châu Á | Al Jaish (QAT) | 2 - 4 | Lekhwia | 3 | Tài |
17/05 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia | 0 - 4 | Al Jaish (QAT) | 2-2.5 | Tài |
20/04 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 2 | Lekhwia | 2.5 | Xỉu |
05/04 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia | 4 - 0 | Al-Nasr Riyadh | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Qatar | Al-Wakra | 2 - 0 | Lekhwia | 3 | Xỉu |
20/03 | Qatar | Lekhwia | 2 - 3 | Al-Sadd | 3 | Tài |
11/03 | Qatar | Al Khor SC | 0 - 2 | Lekhwia | 3 | Xỉu |
01/03 | cúp C1 Châu Á | Zob Ahan | 0 - 0 | Lekhwia | 2 | Xỉu |
26/02 | Qatar | Al Rayyan | 5 - 0 | Lekhwia | 3 | Tài |
23/02 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia | 0 - 1 | Zob Ahan | 2-2.5 | Xỉu |