Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12/2024 17:30 |
||
![]() Keciorengucu |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:3/4 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.62 : 3.8 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.75 : 0.83 |
![]() Halide Edip Adivarspor |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Halide Edip Adivarspor trên sân khách về tài.
Keciorengucu không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Keciorengucu thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Halide Edip Adivarspor thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Halide Edip Adivarspor thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Keciorengucu thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Keciorengucu không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Halide Edip Adivarspor thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Halide Edip Adivarspor thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Keciorengucu về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Keciorengucu về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Halide Edip Adivarspor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Halide Edip Adivarspor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Halide Edip Adivarspor (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Tiêu chí thống kê | Keciorengucu (đội nhà) | Halide Edip Adivarspor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/12 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor * | 0 - 2 | Keciorengucu | 0.25 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu * | 4 - 0 | Manisa Bb Spor | 0 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Amedspor * | 0 - 0 | Keciorengucu | 0.5 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu * | 2 - 3 | Corum Belediyespor | 0 | Thua |
27/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB * | 4 - 0 | Keciorengucu | 0.5 | Thua |
22/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erokspor * | 2 - 2 | Keciorengucu | 0.25 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu * | 1 - 1 | Pendikspor | 0 | Hòa |
28/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 0 - 1 | Keciorengucu | 0.25 | Thắng |
22/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu * | 2 - 0 | 76 Igdir Belediye Spor | 0 | Thắng |
17/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 1 | Keciorengucu * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Nazillispor | 2 - 1 | Halide Edip Adivarspor * | 1.25 | Thua |
23/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Halide Edip Adivarspor * | 3 - 1 | Belediye Derincespor | 1.25 | Thắng |
17/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Karaman Belediyespor | 1 - 2 | Halide Edip Adivarspor * | 0.25 | Thắng |
03/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Halide Edip Adivarspor * | 2 - 0 | Giresunspor | 1.25 | Thắng |
26/10 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Karacabey Birlikspor * | 0 - 4 | Halide Edip Adivarspor | 0.25 | Thắng |
06/10 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Halide Edip Adivarspor * | 3 - 0 | Diyarbakirspor | 1 | Thắng |
06/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 3 - 0 | Halide Edip Adivarspor | 2.5 | Thua |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 1 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 0.75 | Thắng |
14/06 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kepez Belediyespor * | 0 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 0-0.5 | Thắng |
07/06 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Efeler 09 * | 2 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/12 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor | 0 - 2 | Keciorengucu | 2.25 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu | 4 - 0 | Manisa Bb Spor | 2.25 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Amedspor | 0 - 0 | Keciorengucu | 2.25 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu | 2 - 3 | Corum Belediyespor | 2.5 | Tài |
27/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB | 4 - 0 | Keciorengucu | 2.25 | Tài |
22/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erokspor | 2 - 2 | Keciorengucu | 2.5 | Tài |
06/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu | 1 - 1 | Pendikspor | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 0 - 1 | Keciorengucu | 2.25 | Xỉu |
22/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu | 2 - 0 | 76 Igdir Belediye Spor | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 1 | Keciorengucu | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Nazillispor | 2 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 2.75 | Tài |
23/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Halide Edip Adivarspor | 3 - 1 | Belediye Derincespor | 2.5 | Tài |
17/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Karaman Belediyespor | 1 - 2 | Halide Edip Adivarspor | 2.25 | Tài |
03/11 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Halide Edip Adivarspor | 2 - 0 | Giresunspor | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Karacabey Birlikspor | 0 - 4 | Halide Edip Adivarspor | 2.5 | Tài |
06/10 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Halide Edip Adivarspor | 3 - 0 | Diyarbakirspor | 2.5 | Tài |
06/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 3 - 0 | Halide Edip Adivarspor | 2.5 | Tài |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 1 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 2.5 | Xỉu |
14/06 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kepez Belediyespor | 0 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 2.5 | Xỉu |
07/06 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Efeler 09 | 2 - 1 | Halide Edip Adivarspor | 2-2.5 | Tài |