Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 14/09/2015 00:00 | ||
![]() Kasimpasa | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 1/2:0 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 3.31 : 3.45 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.11 : 2.5-3 : 0.80 | ![]() Fenerbahce |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/05/2015 20:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Kasimpasa |
25/01/2015 00:00 | Kasimpasa | 0- 3 | Fenerbahce |
17/02/2014 00:00 | Fenerbahce | 2- 1 | Kasimpasa |
17/09/2013 00:00 | Kasimpasa | 2- 3 | Fenerbahce |
25/02/2013 00:00 | Fenerbahce | 3- 1 | Kasimpasa |
29/09/2012 22:59 | Kasimpasa | 2- 0 | Fenerbahce |
27/02/2011 00:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Kasimpasa |
28/09/2010 00:00 | Kasimpasa | 2- 6 | Fenerbahce |
25/04/2010 19:00 | Kasimpasa | 0- 1 | Fenerbahce |
29/11/2009 01:00 | Fenerbahce | 1- 3 | Kasimpasa |
22/03/2008 01:00 | Fenerbahce | 3- 0 | Kasimpasa |
27/10/2007 22:59 | Kasimpasa | 1- 2 | Fenerbahce |
Tiêu chí thống kê | Kasimpasa (đội nhà) | Fenerbahce (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 0 | Kasimpasa | 0 | Thua |
22/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 1 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-0.5 | Thắng |
30/07 | Giao Hữu | Eskisehirspor * | 1 - 2 | Kasimpasa | 0 | Thắng |
25/07 | Giao Hữu | Espanyol * | 2 - 1 | Kasimpasa | 0.5 | Thua |
21/07 | Giao Hữu | Cambuur Leeuwarden * | 1 - 2 | Kasimpasa | 0-0.5 | Thắng |
30/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Kasimpasa | 0.5-1 | Thua |
23/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 3 - 3 | Kayseri Erciyesspor | 1 | Thua |
16/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 1 - 1 | Kasimpasa | 0-0.5 | Thắng |
12/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 2 - 3 | Balikesirspor | 1-1.5 | Thua |
09/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 4 - 1 | Kasimpasa | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 1 | Antalyaspor | 1.5 | Thua |
28/08 | Cúp C2 Europa League | Fenerbahce * | 3 - 0 | PAE Atromitos | 1-1.5 | Thắng |
24/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 1 | Fenerbahce * | 0.5-1 | Thua |
21/08 | Cúp C2 Europa League | PAE Atromitos | 0 - 1 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
06/08 | Cúp C1 Champions League | Shakhtar Donetsk * | 3 - 0 | Fenerbahce | 0.5 | Thua |
29/07 | Cúp C1 Champions League | Fenerbahce * | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | 0-0.5 | Thua |
22/07 | Giao Hữu | Fenerbahce * | 3 - 2 | Olympiakos Piraeus | 0.5 | Thắng |
15/07 | Giao Hữu | Sivasspor | 2 - 3 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
30/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Kasimpasa | 0.5-1 | Thắng |
26/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 2 - 2 | Fenerbahce | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 0 | Kasimpasa | 2.5 | Xỉu |
22/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 1 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
30/07 | Giao Hữu | Eskisehirspor | 1 - 2 | Kasimpasa | 2.5 | Tài |
25/07 | Giao Hữu | Espanyol | 2 - 1 | Kasimpasa | 2.5 | Tài |
21/07 | Giao Hữu | Cambuur Leeuwarden | 1 - 2 | Kasimpasa | 3 | Tài |
30/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Kasimpasa | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 3 - 3 | Kayseri Erciyesspor | 3-3.5 | Tài |
16/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 1 - 1 | Kasimpasa | 3-3.5 | Xỉu |
12/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 2 - 3 | Balikesirspor | 3.5 | Tài |
09/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 4 - 1 | Kasimpasa | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 1 | Antalyaspor | 2.5 | Tài |
28/08 | Cúp C2 Europa League | Fenerbahce | 3 - 0 | PAE Atromitos | 2.5 | Tài |
24/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
21/08 | Cúp C2 Europa League | PAE Atromitos | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
06/08 | Cúp C1 Champions League | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
29/07 | Cúp C1 Champions League | Fenerbahce | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | 2.5 | Xỉu |
22/07 | Giao Hữu | Fenerbahce | 3 - 2 | Olympiakos Piraeus | 2.5 | Tài |
15/07 | Giao Hữu | Sivasspor | 2 - 3 | Fenerbahce | 3 | Tài |
30/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Kasimpasa | 2.5 | Xỉu |
26/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |