Nhận định Hạng nhất Thái Lan 22/06/2019 17:45 | ||
![]() Kasetsart University FC | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.20 : 6.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5-3 : 0.96 | ![]() Ayutthaya Fc |
Chìa khóa: Ayutthaya Fc thắng kèo 6/7 trận gần đây trên sân khách.
Kasetsart University FC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kasetsart University FC không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Ayutthaya Fc không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ayutthaya Fc không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Kasetsart University FC thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kasetsart University FC thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ayutthaya Fc thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ayutthaya Fc thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kasetsart University FC về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Kasetsart University FC về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ayutthaya Fc về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Ayutthaya Fc về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Ayutthaya Fc (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Tiêu chí thống kê | Kasetsart University FC (đội nhà) | Ayutthaya Fc (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/06 | Hạng nhất Thái Lan | Khonkaen FC * | 1 - 0 | Kasetsart University FC | 0.5 | Thua |
29/05 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC * | 2 - 0 | Navy | 0.5-1 | Thắng |
26/05 | Hạng nhất Thái Lan | Nong Bua Pitchaya * | 2 - 1 | Kasetsart University FC | 1-1.5 | Thắng |
18/05 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC * | 4 - 1 | Customs Department FC | 0.5 | Thắng |
11/05 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC * | 1 - 1 | Air Force Central | 0.5 | Thua |
27/04 | Hạng nhất Thái Lan | Samut Sakhon * | 1 - 1 | Kasetsart University FC | 0-0.5 | Thắng |
21/04 | Hạng nhất Thái Lan | BEC Tero Sasana * | 1 - 1 | Kasetsart University FC | 1.5 | Thắng |
06/04 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC * | 1 - 0 | Jl Chiangmai United | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Hạng nhất Thái Lan | Thai Honda Fc * | 1 - 1 | Kasetsart University FC | 0.5-1 | Thắng |
30/03 | Hạng nhất Thái Lan | Bangkok Glass Pathum * | 2 - 1 | Kasetsart University FC | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/06 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 1 - 1 | Thai Honda Fc * | 0.5 | Thắng |
29/05 | Hạng nhất Thái Lan | Bangkok Glass Pathum * | 1 - 0 | Ayutthaya Fc | 2.5 | Thắng |
25/05 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 0 - 3 | Udon Thani * | 0-0.5 | Thua |
12/05 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc * | 0 - 0 | Rayong | 0 | Hòa |
27/04 | Hạng nhất Thái Lan | Ubon Umt United * | 0 - 1 | Ayutthaya Fc | 0.5-1 | Thắng |
20/04 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc * | 1 - 2 | Customs Department FC | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng nhất Thái Lan | Lampang Fc * | 1 - 1 | Ayutthaya Fc | 0.5-1 | Thắng |
03/04 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc * | 0 - 2 | Navy | 0.5-1 | Thua |
17/03 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 1 - 1 | Sisaket * | 0.5 | Thắng |
10/03 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 2 - 3 | Army United * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/06 | Hạng nhất Thái Lan | Khonkaen FC | 1 - 0 | Kasetsart University FC | 2.5 | Xỉu |
29/05 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC | 2 - 0 | Navy | 2.5 | Xỉu |
26/05 | Hạng nhất Thái Lan | Nong Bua Pitchaya | 2 - 1 | Kasetsart University FC | 3 | Tài |
18/05 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC | 4 - 1 | Customs Department FC | 2.5 | Tài |
11/05 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC | 1 - 1 | Air Force Central | 2.5 | Xỉu |
27/04 | Hạng nhất Thái Lan | Samut Sakhon | 1 - 1 | Kasetsart University FC | 2.5 | Xỉu |
21/04 | Hạng nhất Thái Lan | BEC Tero Sasana | 1 - 1 | Kasetsart University FC | 3 | Xỉu |
06/04 | Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC | 1 - 0 | Jl Chiangmai United | 2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng nhất Thái Lan | Thai Honda Fc | 1 - 1 | Kasetsart University FC | 2.5-3 | Xỉu |
30/03 | Hạng nhất Thái Lan | Bangkok Glass Pathum | 2 - 1 | Kasetsart University FC | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/06 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 1 - 1 | Thai Honda Fc | 2.5 | Xỉu |
29/05 | Hạng nhất Thái Lan | Bangkok Glass Pathum | 1 - 0 | Ayutthaya Fc | 3.5 | Xỉu |
25/05 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 0 - 3 | Udon Thani | 2.5-3 | Tài |
12/05 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 0 - 0 | Rayong | 2.5 | Xỉu |
27/04 | Hạng nhất Thái Lan | Ubon Umt United | 0 - 1 | Ayutthaya Fc | 2.5 | Xỉu |
20/04 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 1 - 2 | Customs Department FC | 2.5 | Tài |
06/04 | Hạng nhất Thái Lan | Lampang Fc | 1 - 1 | Ayutthaya Fc | 2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 0 - 2 | Navy | 2.5-3 | Xỉu |
17/03 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 1 - 1 | Sisaket | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc | 2 - 3 | Army United | 2.5 | Tài |