Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 20/09/2019 22:59 | ||
![]() Istanbulspor | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:1/4 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.40 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.98 | ![]() Balikesirspor |
Chìa khóa: 10/10 trận gần nhất của Balikesirspor trên sân khách về xỉu.
Istanbulspor không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Istanbulspor không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Balikesirspor không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Fikret Yilmaz không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Istanbulspor không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Istanbulspor không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Balikesirspor không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Fikret Yilmaz không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Istanbulspor về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Istanbulspor về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Balikesirspor về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Fikret Yilmaz về xỉu 10/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Istanbulspor (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
06/04/2019 | Balikesirspor vs Istanbulspor | 1- 5 |
05/11/2018 | Istanbulspor vs Balikesirspor | 3- 0 |
18/03/2018 | Balikesirspor vs Istanbulspor | 0- 1 |
05/11/2017 | Istanbulspor vs Balikesirspor | 4- 1 |
Tiêu chí thống kê | Istanbulspor (đội nhà) | Balikesirspor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor * | 2 - 1 | Giresunspor | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 2 - 1 | Istanbulspor | 0.5 | Thua |
27/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor * | 2 - 2 | Altay Spor Kulubu | 0 | Hòa |
18/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB * | 2 - 2 | Istanbulspor | 0.5-1 | Thắng |
05/08 | Giao Hữu | Adanaspor * | 2 - 1 | Istanbulspor | 0 | Thua |
18/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 2 - 5 | Denizlispor * | 0.5 | Thua |
12/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 1 - 3 | Istanbulspor | 1 | Thắng |
04/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor * | 1 - 0 | Karabukspor | 3-3.5 | Thua |
28/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor * | 2 - 2 | Elazigspor | 1 | Thua |
20/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 0 | Istanbulspor | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 2 - 0 | Umraniyespor * | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Altay Spor Kulubu * | 1 - 0 | Balikesirspor | 1 | Hòa |
25/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 2 - 1 | Erzurum BB * | 1-1.5 | Thắng |
18/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor * | 2 - 0 | Balikesirspor | 0.5-1 | Thua |
17/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 0 - 3 | Hatayspor * | 0-0.5 | Thua |
12/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor * | 2 - 0 | Balikesirspor | 1.5 | Thua |
05/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 1 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 0.5 | Thua |
28/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor * | 0 - 0 | Balikesirspor | 1 | Thắng |
14/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 0 | Balikesirspor | 1 | Hòa |
06/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor * | 1 - 5 | Istanbulspor | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 2 - 1 | Giresunspor | 2.5 | Tài |
31/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 2 - 1 | Istanbulspor | 2.5-3 | Tài |
27/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 2 - 2 | Altay Spor Kulubu | 2.5 | Tài |
18/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB | 2 - 2 | Istanbulspor | 2-2.5 | Tài |
05/08 | Giao Hữu | Adanaspor | 2 - 1 | Istanbulspor | 2.5-3 | Tài |
18/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 2 - 5 | Denizlispor | 2.5-3 | Tài |
12/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 1 - 3 | Istanbulspor | 2.5 | Tài |
04/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 1 - 0 | Karabukspor | 4.5 | Xỉu |
28/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 2 - 2 | Elazigspor | 2.5-3 | Tài |
20/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 0 | Istanbulspor | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 2 - 0 | Umraniyespor | 2-2.5 | Xỉu |
01/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Altay Spor Kulubu | 1 - 0 | Balikesirspor | 3 | Xỉu |
25/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 2 - 1 | Erzurum BB | 2.5 | Tài |
18/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor | 2 - 0 | Balikesirspor | 2.5 | Xỉu |
17/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 0 - 3 | Hatayspor | 2.5 | Tài |
12/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor | 2 - 0 | Balikesirspor | 2.5-3 | Xỉu |
05/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 1 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
28/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor | 0 - 0 | Balikesirspor | 2.5-3 | Xỉu |
14/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 0 | Balikesirspor | 2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 1 - 5 | Istanbulspor | 2-2.5 | Tài |