Nhận định bóng đá Copa Sudamericana 03/12/2020 07:30 | ||
![]() Independiente | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 1/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 4.50 : 6.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 1.04 | ![]() Centro Atletico Fenix |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Centro Atletico Fenix trên sân khách về xỉu.
Independiente thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ariel Holan thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Centro Atletico Fenix không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Juan Ramon Carrasco không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Independiente thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ariel Holan thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Centro Atletico Fenix thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Juan Ramon Carrasco thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Independiente về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ariel Holan về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Centro Atletico Fenix về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Juan Ramon Carrasco về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Independiente (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/11/2020 | Centro Atletico Fenix vs Independiente | 1-4 | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Independiente (đội nhà) | Centro Atletico Fenix (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Argentina | Colon * | 1 - 2 | Independiente | 0 | Thắng |
26/11 | Copa Sudamericana | Centro Atletico Fenix | 1 - 4 | Independiente * | 0.5 | Thắng |
22/11 | Argentina | Independiente * | 0 - 0 | Central Cordoba Sde | 0-0.5 | Thua |
06/11 | Copa Sudamericana | Atletico Tucuman * | 1 - 1 | Independiente | 0 | Hòa |
30/10 | Copa Sudamericana | Independiente * | 1 - 0 | Atletico Tucuman | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Cúp Argentina | Independiente * | 1 - 0 | Velez Sarsfield | 0 | Thắng |
09/03 | Argentina | Independiente * | 3 - 0 | Central Cordoba Sde | 0.5-1 | Thắng |
03/03 | Argentina | CA Huracan | 1 - 0 | Independiente * | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Copa Sudamericana | Fortaleza * | 2 - 1 | Independiente | 0-0.5 | Thua |
23/02 | Argentina | Independiente * | 0 - 1 | Gimnasia LP | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/11 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 1 - 1 | Deportivo Maldonado | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Copa Sudamericana | Centro Atletico Fenix | 1 - 4 | Independiente * | 0.5 | Thua |
12/11 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 1 - 0 | CA Penarol * | 0.5 | Thắng |
09/11 | Uruguay | Danubio FC * | 1 - 0 | Centro Atletico Fenix | 0 | Thua |
05/11 | Copa Sudamericana | Huachipato * | 1 - 1 | Centro Atletico Fenix | 0.5 | Thắng |
29/10 | Copa Sudamericana | Centro Atletico Fenix * | 3 - 1 | Huachipato | 0-0.5 | Thắng |
25/10 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 2 - 0 | Boston River | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Uruguay | Nacional Montevideo * | 1 - 0 | Centro Atletico Fenix | 1 | Hòa |
11/10 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 0 - 0 | CA Penarol * | 0.5-1 | Thắng |
07/10 | Uruguay | Wanderers FC * | 1 - 2 | Centro Atletico Fenix | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Argentina | Colon | 1 - 2 | Independiente | 2 | Tài |
26/11 | Copa Sudamericana | Centro Atletico Fenix | 1 - 4 | Independiente | 2 | Tài |
22/11 | Argentina | Independiente | 0 - 0 | Central Cordoba Sde | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Copa Sudamericana | Atletico Tucuman | 1 - 1 | Independiente | 2 | Tài |
30/10 | Copa Sudamericana | Independiente | 1 - 0 | Atletico Tucuman | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Cúp Argentina | Independiente | 1 - 0 | Velez Sarsfield | 2 | Xỉu |
09/03 | Argentina | Independiente | 3 - 0 | Central Cordoba Sde | 2-2.5 | Tài |
03/03 | Argentina | CA Huracan | 1 - 0 | Independiente | 2 | Xỉu |
28/02 | Copa Sudamericana | Fortaleza | 2 - 1 | Independiente | 2 | Tài |
23/02 | Argentina | Independiente | 0 - 1 | Gimnasia LP | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/11 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 1 - 1 | Deportivo Maldonado | 2.5 | Xỉu |
26/11 | Copa Sudamericana | Centro Atletico Fenix | 1 - 4 | Independiente | 2 | Tài |
12/11 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 1 - 0 | CA Penarol | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Uruguay | Danubio FC | 1 - 0 | Centro Atletico Fenix | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Copa Sudamericana | Huachipato | 1 - 1 | Centro Atletico Fenix | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Copa Sudamericana | Centro Atletico Fenix | 3 - 1 | Huachipato | 2 | Tài |
25/10 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 2 - 0 | Boston River | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Uruguay | Nacional Montevideo | 1 - 0 | Centro Atletico Fenix | 2.5-3 | Xỉu |
11/10 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 0 - 0 | CA Penarol | 2.5 | Xỉu |
07/10 | Uruguay | Wanderers FC | 1 - 2 | Centro Atletico Fenix | 2-2.5 | Tài |