Nhận định Thụy Điển 28/04/2015 00:00 | ||
![]() IFK Goteborg | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:1 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.50 : 4.05 : 6.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5 : 0.86 | ![]() Helsingborg IF |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 2- 0 | Helsingborg IF |
28/10/2014 01:05 | Helsingborg IF | 0- 3 | IFK Goteborg |
06/07/2014 22:30 | IFK Goteborg | 6- 2 | Helsingborg IF |
29/07/2013 00:00 | IFK Goteborg | 2- 4 | Helsingborg IF |
09/07/2013 00:05 | Helsingborg IF | 1- 1 | IFK Goteborg |
01/11/2012 01:00 | Helsingborg IF | 2- 0 | IFK Goteborg |
10/07/2012 00:00 | IFK Goteborg | 1- 1 | Helsingborg IF |
Tiêu chí thống kê | IFK Goteborg (đội nhà) | Helsingborg IF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
19/04/2015 22:30 | Hacken | 1 - 2 | IFK Goteborg |
12/04/2015 22:30 | IFK Goteborg | 0 - 1 | Malmo FF |
09/04/2015 00:00 | Orebro | 0 - 2 | IFK Goteborg |
05/04/2015 20:00 | IFK Goteborg | 1 - 0 | Atvidabergs FF |
26/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF |
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken |
08/03/2015 20:00 | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK |
14/02/2015 19:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg |
08/02/2015 04:00 | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby |
04/02/2015 23:30 | Dinamo Moscow | 2 - 0 | IFK Goteborg |
21/04/2015 00:00 | Helsingborg IF | 3 - 1 | IFK Norrkoping |
12/04/2015 20:00 | Halmstads | 1 - 2 | Helsingborg IF |
09/04/2015 00:00 | Helsingborg IF | 0 - 0 | Falkenbergs FF |
04/04/2015 21:00 | Kalmar FF | 0 - 0 | Helsingborg IF |
31/03/2015 19:00 | JK Sillamae Kalev | 1 - 1 | Helsingborg IF |
08/03/2015 20:00 | Helsingborg IF | 1 - 1 | Halmstads |
05/03/2015 01:00 | Helsingborg IF | 2 - 2 | Syrianska FC |
01/03/2015 20:00 | Vasteras SK FK | 0 - 4 | Helsingborg IF |
06/02/2015 22:59 | Helsingborg IF | 3 - 0 | Kalmar FF |
31/01/2015 20:00 | Hacken | 1 - 2 | Helsingborg IF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 2 | IFK Goteborg * | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 0 - 1 | Malmo FF | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Thụy Điển | Orebro | 0 - 2 | IFK Goteborg * | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 1-1.5 | Thua |
26/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 3 - 1 | Hacken | 0.5 | Thắng |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 5 - 0 | Ljungskile SK | 1.5 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 1 - 1 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Dinamo Moscow * | 2 - 0 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/04 | Thụy Điển | Helsingborg IF * | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Thụy Điển | Halmstads * | 1 - 2 | Helsingborg IF | 0 | Thắng |
09/04 | Thụy Điển | Helsingborg IF * | 0 - 0 | Falkenbergs FF | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Thụy Điển | Kalmar FF * | 0 - 0 | Helsingborg IF | 0.5 | Thắng |
31/03 | Giao Hữu | JK Sillamae Kalev | 1 - 1 | Helsingborg IF * | 1 | Thua |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Helsingborg IF * | 1 - 1 | Halmstads | 0.5-1 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Helsingborg IF * | 2 - 2 | Syrianska FC | 2.5 | Thua |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Vasteras SK FK | 0 - 4 | Helsingborg IF * | 2 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Helsingborg IF * | 3 - 0 | Kalmar FF | 0 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Hacken * | 1 - 2 | Helsingborg IF | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 2 | IFK Goteborg | 2.5 | Tài |
12/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 0 - 1 | Malmo FF | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Thụy Điển | Orebro | 0 - 2 | IFK Goteborg | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
26/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 2.5-3 | Tài |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Dinamo Moscow | 2 - 0 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/04 | Thụy Điển | Helsingborg IF | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 2.5 | Tài |
12/04 | Thụy Điển | Halmstads | 1 - 2 | Helsingborg IF | 2.5 | Tài |
09/04 | Thụy Điển | Helsingborg IF | 0 - 0 | Falkenbergs FF | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Điển | Kalmar FF | 0 - 0 | Helsingborg IF | 2.5 | Xỉu |
31/03 | Giao Hữu | JK Sillamae Kalev | 1 - 1 | Helsingborg IF | 3-3.5 | Xỉu |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Helsingborg IF | 1 - 1 | Halmstads | 2.5-3 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Helsingborg IF | 2 - 2 | Syrianska FC | 3.5 | Tài |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Vasteras SK FK | 0 - 4 | Helsingborg IF | 2.5 | Tài |
06/02 | Giao Hữu | Helsingborg IF | 3 - 0 | Kalmar FF | 2.5-3 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Hacken | 1 - 2 | Helsingborg IF | 2.5-3 | Tài |