Nhận định Thụy Điển 05/04/2015 20:00 | ||
![]() IFK Goteborg | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1 1/2 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.30 : 4.95 : 9.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.83 | ![]() Atvidabergs FF |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/08/2014 00:00 | Atvidabergs FF | 1- 1 | IFK Goteborg |
18/04/2014 00:00 | IFK Goteborg | 5- 0 | Atvidabergs FF |
01/09/2013 20:00 | IFK Goteborg | 3- 0 | Atvidabergs FF |
21/04/2013 20:00 | Atvidabergs FF | 1- 2 | IFK Goteborg |
06/10/2012 21:00 | Atvidabergs FF | 1- 2 | IFK Goteborg |
28/04/2012 21:00 | IFK Goteborg | 2- 1 | Atvidabergs FF |
Tiêu chí thống kê | IFK Goteborg (đội nhà) | Atvidabergs FF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
26/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF |
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken |
08/03/2015 20:00 | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK |
14/02/2015 19:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg |
08/02/2015 04:00 | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby |
04/02/2015 23:30 | Dinamo Moscow | 2 - 0 | IFK Goteborg |
01/02/2015 23:30 | IFK Goteborg | 3 - 1 | FK Baumit Jablonec |
24/01/2015 20:00 | IFK Goteborg | 1 - 1 | Nordsjaelland |
02/11/2014 21:00 | IFK Goteborg | 5 - 1 | Halmstads |
01/11/2014 19:00 | IFK Goteborg | 5 - 1 | Halmstads |
28/03/2015 20:10 | Kalmar FF | 1 - 0 | Atvidabergs FF |
03/03/2015 23:30 | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF |
20/02/2015 22:00 | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Ik Frej Taby |
07/02/2015 19:00 | IFK Norrkoping | 2 - 0 | Atvidabergs FF |
31/01/2015 19:00 | Atvidabergs FF | 0 - 2 | Djurgardens |
23/01/2015 20:00 | Atvidabergs FF | 3 - 2 | Orebro |
02/11/2014 21:00 | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Malmo FF |
01/11/2014 19:00 | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Malmo FF |
26/10/2014 21:00 | AIK Solna | 4 - 1 | Atvidabergs FF |
18/10/2014 21:00 | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Mjallby AIF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 3 - 1 | Hacken | 0.5 | Thắng |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 5 - 0 | Ljungskile SK | 1.5 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 1 - 1 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Dinamo Moscow * | 2 - 0 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thua |
01/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 3 - 1 | FK Baumit Jablonec | 0 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 1 - 1 | Nordsjaelland | 0 | Hòa |
02/11 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 5 - 1 | Halmstads | 0 | Thắng |
01/11 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 5 - 1 | Halmstads | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Kalmar FF * | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thua |
03/03 | Giao Hữu | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF * | 0-0.5 | Thua |
20/02 | Giao Hữu | Atvidabergs FF * | 2 - 1 | Ik Frej Taby | 1 | Hòa |
07/02 | Giao Hữu | IFK Norrkoping * | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF * | 0 - 2 | Djurgardens | 0 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF * | 3 - 2 | Orebro | 0 | Thắng |
02/11 | Thụy Điển | Atvidabergs FF * | 2 - 1 | Malmo FF | 0 | Thắng |
01/11 | Thụy Điển | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Malmo FF * | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Thụy Điển | AIK Solna * | 4 - 1 | Atvidabergs FF | 1-1.5 | Thua |
18/10 | Thụy Điển | Atvidabergs FF * | 2 - 1 | Mjallby AIF | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 2.5-3 | Tài |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Dinamo Moscow | 2 - 0 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 3 - 1 | FK Baumit Jablonec | 2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 1 - 1 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 5 - 1 | Halmstads | 5.5 | Tài |
01/11 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 5 - 1 | Halmstads | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Kalmar FF | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
03/03 | Giao Hữu | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
20/02 | Giao Hữu | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Ik Frej Taby | 2.5 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | IFK Norrkoping | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF | 0 - 2 | Djurgardens | 2.5-3 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF | 3 - 2 | Orebro | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Điển | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Malmo FF | 3.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Điển | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Malmo FF | 3 | Tài |
26/10 | Thụy Điển | AIK Solna | 4 - 1 | Atvidabergs FF | 3 | Tài |
18/10 | Thụy Điển | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Mjallby AIF | 2.5 | Tài |