Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 03/03/2019 19:45 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 3.25 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.5 : 0.72 | ![]() Lyngby |
Hvidovre IF thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Hvidovre IF thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Lyngby không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lyngby thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Hvidovre IF thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Hvidovre IF thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Lyngby không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lyngby thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hvidovre IF về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Hvidovre IF về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Lyngby về tài 6/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Lyngby về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Hvidovre IF (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
29/07/2018 | Lyngby vs Hvidovre IF | 1- 1 |
25/04/2014 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0- 3 |
13/04/2014 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3- 2 |
22/09/2013 | Lyngby vs Hvidovre IF | 2- 0 |
Tiêu chí thống kê | Hvidovre IF (đội nhà) | Lyngby (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF * | 2 - 0 | HIK | 1-1.5 | Thắng |
02/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF * | 4 - 0 | Naestved | 0 | Thắng |
26/01 | Giao Hữu | Hvidovre IF * | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thua |
25/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
18/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Fredericia * | 0.5-1 | Thắng |
11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 0 - 2 | Nykobing Falster | 0 | Thua |
28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 3 - 2 | Hvidovre IF | 1 | Hòa |
19/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 5 - 1 | Thisted | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/02 | Giao Hữu | Lyngby * | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0.25 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | TSV Hartberg * | 1 - 2 | Lyngby | 0.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Halmstads * | 0 - 4 | Lyngby | 0.5 | Thắng |
25/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 4 - 0 | Roskilde | 0 | Thắng |
18/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 3 - 0 | Lyngby | 0 | Thua |
11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Fredericia | 0 | Thua |
04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 0 - 1 | Lyngby | 0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 0 | Fremad Amager | 0.5-1 | Thua |
21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 0 | Lyngby | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 2 - 0 | HIK | 3 | Xỉu |
02/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 4 - 0 | Naestved | 3 | Tài |
26/01 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 3 | Xỉu |
25/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 0 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
18/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Fredericia | 3 | Xỉu |
11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 2 | Nykobing Falster | 2.5-3 | Xỉu |
28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 2 | Hvidovre IF | 3 | Tài |
19/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | Xỉu |
14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 5 - 1 | Thisted | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/02 | Giao Hữu | Lyngby | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | TSV Hartberg | 1 - 2 | Lyngby | 3 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | Halmstads | 0 - 4 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
25/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 4 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
18/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 0 - 1 | Lyngby | 2.5-3 | Xỉu |
28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5-3 | Xỉu |
24/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 0 - 0 | Fremad Amager | 2.5-3 | Xỉu |
21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 0 | Lyngby | 2.5-3 | Xỉu |