Nhận định Cúp Quốc Gia Đan Mạch 15/08/2018 23:30 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.35 : 2.71 Tỷ lệ Tài xỉu 0.99 : 2.5 : 0.82 | ![]() Fremad Amager |
05/08/2018 18:45 | Hvidovre IF | 2- 2 | Fremad Amager |
08/07/2017 18:00 | Hvidovre IF | 1- 0 | Fremad Amager |
16/07/2016 16:00 | Fremad Amager | 2- 0 | Hvidovre IF |
29/04/2016 23:30 | Hvidovre IF | 0- 2 | Fremad Amager |
08/05/2015 23:30 | Hvidovre IF | 2- 1 | Fremad Amager |
09/11/2014 19:00 | Fremad Amager | 3- 3 | Hvidovre IF |
Tiêu chí thống kê | Hvidovre IF (đội nhà) | Fremad Amager (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 2 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thua |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thắng |
18/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Hvidovre IF * | 1-1.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Hvidovre IF * | 7 - 0 | Avedore IF | 1.5-2 | Thắng |
21/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor * | 0.5 | Thắng |
08/07 | Giao Hữu | Hvidovre IF * | 1 - 0 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 0 - 2 | Naestved * | 0-0.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Brondby * | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2-2.5 | Thua |
25/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 2 | Sonderjyske * | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Lyngby * | 0.5 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 2 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 3 - 1 | Fremad Amager | 0.5-1 | Thua |
20/07 | Giao Hữu | Helsingborg IF * | 1 - 2 | Fremad Amager | 1 | Thắng |
10/07 | Giao Hữu | Naestved * | 2 - 0 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 2 | Fremad Amager | 0.5 | Thắng |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 1 - 0 | Skive IK | 0.5-1 | Thắng |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 3 - 2 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 3 - 0 | Viborg * | 0-0.5 | Thắng |
08/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 0 - 1 | Esbjerg FB * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF | 2-2.5 | Xỉu |
18/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Hvidovre IF | 3.5 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 7 - 0 | Avedore IF | 2.5 | Tài |
21/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 1 - 0 | Fremad Amager | 3-3.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 0 - 2 | Naestved | 3 | Xỉu |
21/01 | Giao Hữu | Brondby | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
25/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 2 | Sonderjyske | 3-3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Lyngby | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 3 - 1 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
20/07 | Giao Hữu | Helsingborg IF | 1 - 2 | Fremad Amager | 3 | Tài |
10/07 | Giao Hữu | Naestved | 2 - 0 | Fremad Amager | 3 | Xỉu |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 0 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 3 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 3 - 0 | Viborg | 2 | Tài |
08/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 0 - 1 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |