Nhận định Singapore 19/05/2015 18:30 | ||
![]() Hougang United FC | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 1/2:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 4.10 : 3.30 : 1.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.91 | ![]() Geylang United FC |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
12/03/2015 18:30 | Geylang United FC | 0- 0 | Hougang United FC |
21/10/2014 18:30 | Geylang United FC | 0- 4 | Hougang United FC |
23/06/2014 18:30 | Hougang United FC | 2- 0 | Geylang United FC |
11/04/2014 18:30 | Geylang United FC | 3- 2 | Hougang United FC |
11/01/2014 16:00 | Hougang United FC | 3- 0 | Geylang United FC |
10/07/2013 19:00 | Hougang United FC | 0- 1 | Geylang United FC |
27/03/2013 18:30 | Geylang United FC | 2- 0 | Hougang United FC |
11/07/2012 18:45 | Geylang United FC | 1- 2 | Hougang United FC |
03/03/2012 18:45 | Hougang United FC | 2- 0 | Geylang United FC |
30/09/2011 18:30 | Geylang United FC | 1- 2 | Hougang United FC |
20/06/2011 18:30 | Hougang United FC | 0- 2 | Geylang United FC |
23/03/2011 18:30 | Geylang United FC | 2- 1 | Hougang United FC |
Tiêu chí thống kê | Hougang United FC (đội nhà) | Geylang United FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
14/05/2015 18:30 | Home United FC | 4 - 0 | Hougang United FC |
23/04/2015 18:30 | Hougang United FC | 3 - 3 | Harimau Muda |
18/04/2015 18:30 | Hougang United FC | 0 - 1 | Balestier Khalsa FC |
09/04/2015 18:30 | Singapore Warriors | 1 - 0 | Hougang United FC |
12/03/2015 18:30 | Geylang United FC | 0 - 0 | Hougang United FC |
06/03/2015 18:30 | Hougang United FC | 1 - 1 | Home United FC |
13/02/2015 16:00 | Hougang United FC | 1 - 2 | Balestier Khalsa FC |
29/10/2014 18:45 | Hougang United FC | 4 - 2 | Tanjong Pagar Utd |
21/10/2014 18:30 | Geylang United FC | 0 - 4 | Hougang United FC |
18/09/2014 18:30 | Woodlands W.FC | 0 - 3 | Hougang United FC |
15/05/2015 18:30 | Geylang United FC | 2 - 2 | Balestier Khalsa FC |
08/05/2015 18:30 | Home United FC | 0 - 1 | Geylang United FC |
20/04/2015 19:00 | Harimau Muda | 2 - 1 | Geylang United FC |
16/04/2015 18:30 | Geylang United FC | 0 - 1 | DPMM FC |
03/04/2015 19:00 | Geylang United FC | 3 - 2 | Tampines Rovers FC |
12/03/2015 18:30 | Geylang United FC | 0 - 0 | Hougang United FC |
06/03/2015 18:30 | Balestier Khalsa FC | 2 - 1 | Geylang United FC |
03/03/2015 18:30 | Geylang United FC | 1 - 1 | Home United FC |
10/01/2015 17:30 | Geylang United FC | 4 - 1 | Singapore U23 |
25/10/2014 18:30 | Young Lions | 1 - 1 | Geylang United FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/05 | Singapore | Home United FC * | 4 - 0 | Hougang United FC | 0.5-1 | Thua |
23/04 | Singapore | Hougang United FC * | 3 - 3 | Harimau Muda | 0-0.5 | Thua |
18/04 | Singapore | Hougang United FC * | 0 - 1 | Balestier Khalsa FC | 0 | Thua |
09/04 | Singapore | Singapore Warriors * | 1 - 0 | Hougang United FC | 1 | Hòa |
12/03 | Singapore | Geylang United FC * | 0 - 0 | Hougang United FC | 0-0.5 | Thắng |
06/03 | Singapore | Hougang United FC | 1 - 1 | Home United FC * | 0.5 | Thắng |
13/02 | Giao Hữu | Hougang United FC * | 1 - 2 | Balestier Khalsa FC | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Singapore | Hougang United FC * | 4 - 2 | Tanjong Pagar Utd | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Singapore | Geylang United FC * | 0 - 4 | Hougang United FC | 0-0.5 | Thắng |
18/09 | Singapore | Woodlands W.FC * | 0 - 3 | Hougang United FC | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/05 | Singapore | Geylang United FC * | 2 - 2 | Balestier Khalsa FC | 0.5 | Thua |
08/05 | Singapore | Home United FC * | 0 - 1 | Geylang United FC | 0-0.5 | Thắng |
20/04 | Singapore | Harimau Muda | 2 - 1 | Geylang United FC * | 0.5-1 | Thua |
16/04 | Singapore | Geylang United FC | 0 - 1 | DPMM FC * | 0.5-1 | Thua |
03/04 | Singapore | Geylang United FC | 3 - 2 | Tampines Rovers FC * | 0.5-1 | Thắng |
12/03 | Singapore | Geylang United FC * | 0 - 0 | Hougang United FC | 0-0.5 | Thua |
06/03 | Singapore | Balestier Khalsa FC * | 2 - 1 | Geylang United FC | 0 | Thua |
03/03 | Singapore | Geylang United FC | 1 - 1 | Home United FC * | 0-0.5 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Geylang United FC * | 4 - 1 | Singapore U23 | 0.5 | Thắng |
25/10 | Singapore | Young Lions * | 1 - 1 | Geylang United FC | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/05 | Singapore | Home United FC | 4 - 0 | Hougang United FC | 2.5-3 | Tài |
23/04 | Singapore | Hougang United FC | 3 - 3 | Harimau Muda | 2.5 | Tài |
18/04 | Singapore | Hougang United FC | 0 - 1 | Balestier Khalsa FC | 3 | Xỉu |
09/04 | Singapore | Singapore Warriors | 1 - 0 | Hougang United FC | 2.5 | Xỉu |
12/03 | Singapore | Geylang United FC | 0 - 0 | Hougang United FC | 2.5-3 | Xỉu |
06/03 | Singapore | Hougang United FC | 1 - 1 | Home United FC | 2.5 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Hougang United FC | 1 - 2 | Balestier Khalsa FC | 3.5 | Xỉu |
29/10 | Singapore | Hougang United FC | 4 - 2 | Tanjong Pagar Utd | 2.5-3 | Tài |
21/10 | Singapore | Geylang United FC | 0 - 4 | Hougang United FC | 3 | Tài |
18/09 | Singapore | Woodlands W.FC | 0 - 3 | Hougang United FC | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/05 | Singapore | Geylang United FC | 2 - 2 | Balestier Khalsa FC | 2.5 | Tài |
08/05 | Singapore | Home United FC | 0 - 1 | Geylang United FC | 2.5 | Xỉu |
20/04 | Singapore | Harimau Muda | 2 - 1 | Geylang United FC | 2.5 | Tài |
16/04 | Singapore | Geylang United FC | 0 - 1 | DPMM FC | 2.5-3 | Xỉu |
03/04 | Singapore | Geylang United FC | 3 - 2 | Tampines Rovers FC | 2.5-3 | Tài |
12/03 | Singapore | Geylang United FC | 0 - 0 | Hougang United FC | 2.5-3 | Xỉu |
06/03 | Singapore | Balestier Khalsa FC | 2 - 1 | Geylang United FC | 2.5-3 | Tài |
03/03 | Singapore | Geylang United FC | 1 - 1 | Home United FC | 2.5-3 | Xỉu |
10/01 | Giao Hữu | Geylang United FC | 4 - 1 | Singapore U23 | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Singapore | Young Lions | 1 - 1 | Geylang United FC | 2.5-3 | Xỉu |