| Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 11/05/2016 23:30 | ||
![]() Horsens | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.35 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 1.08 : 2.5 : 0.74 | ![]() Vejle |

| 30/05/2015 21:00 | Horsens | 2- 2 | Vejle |
| 25/11/2014 01:00 | Vejle | 3- 1 | Horsens |
| 14/09/2014 20:00 | Horsens | 3- 0 | Vejle |
| 04/07/2014 22:59 | Horsens | 2- 2 | Vejle |
| 16/05/2014 21:15 | Vejle | 1- 1 | Horsens |
| 23/03/2014 22:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
| 12/09/2013 23:30 | Horsens | 2- 3 | Vejle |
| 14/05/2009 01:00 | Vejle | 1- 1 | Horsens |
| 22/03/2009 22:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
| 17/08/2008 21:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
| 25/05/2007 00:00 | Horsens | 1- 2 | Vejle |
| 05/04/2007 20:00 | Vejle | 0- 0 | Horsens |
| 01/10/2006 20:00 | Vejle | 2- 2 | Horsens |
| Tiêu chí thống kê | Horsens (đội nhà) | Vejle (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 08/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 2 | Skive IK | 1 | Hòa |
| 01/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Horsens * | 0-0.5 | Thắng |
| 24/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 0 | Horsens | 0-0.5 | Thắng |
| 17/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 2 - 1 | Roskilde | 0.5-1 | Thắng |
| 10/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 3 | Horsens * | 0.5 | Thắng |
| 03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thắng |
| 24/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
| 20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 3 | Horsens | 0-0.5 | Thua |
| 13/03 | Giao Hữu | Horsens * | 2 - 2 | Middelfart | 1 | Thua |
| 26/02 | Giao Hữu | Vendsyssel * | 1 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thua |
| 21/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle * | 0.5 | Thua |
| 14/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 2 - 3 | Elite 3000 Helsingor | 0.5-1 | Thua |
| 10/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 2 | Vejle | 0 | Thắng |
| 31/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 0 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
| 28/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 3 | Vejle * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 3 | Horsens | 0-0.5 | Thắng |
| 13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 1 - 2 | Naestved | 0.5 | Thua |
| 13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Naestved | 2 - 1 | Vejle * | 0.5 | Thua |
| 28/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 08/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 2 | Skive IK | 2.5 | Tài |
| 01/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
| 24/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 0 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
| 17/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 1 | Roskilde | 2.5 | Tài |
| 10/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 3 | Horsens | 2-2.5 | Tài |
| 03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
| 24/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
| 20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 3 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 13/03 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 2 | Middelfart | 2.5-3 | Tài |
| 26/02 | Giao Hữu | Vendsyssel | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
| 21/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
| 14/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 2 - 3 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |
| 10/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 31/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 3 | Vejle | 2-2.5 | Tài |
| 20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 3 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 2 | Naestved | 2.5 | Tài |
| 13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Naestved | 2 - 1 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 28/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá