| Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 15/03/2015 21:00 | ||
![]() Horsens | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:3/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.65 : 3.55 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.85 | ![]() Roskilde |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 18/09/2014 00:00 | Roskilde | 0- 1 | Horsens |
| Tiêu chí thống kê | Horsens (đội nhà) | Roskilde (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 03/03/2015 00:30 | Odder IGF | 0 - 1 | Horsens |
| 20/02/2015 20:45 | Horsens | 2 - 2 | Brabrand IF |
| 14/02/2015 19:00 | Sonderjyske | 2 - 1 | Horsens |
| 30/01/2015 16:30 | Horsens | 3 - 2 | Fredericia |
| 22/01/2015 21:30 | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. |
| 30/11/2014 21:00 | Horsens | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge |
| 25/11/2014 01:00 | Vejle | 3 - 1 | Horsens |
| 11/11/2014 01:00 | Viborg | 1 - 1 | Horsens |
| 06/11/2014 00:00 | Vendsyssel | 2 - 1 | Horsens |
| 02/11/2014 21:00 | Horsens | 2 - 2 | Skive IK |
| 07/03/2015 17:00 | Roskilde | 4 - 1 | HIK |
| 18/02/2015 23:30 | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde |
| 31/01/2015 16:45 | Roskilde | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 24/01/2015 16:40 | Vestsjaelland | 5 - 0 | Roskilde |
| 15/11/2014 01:00 | Skive IK | 1 - 0 | Roskilde |
| 09/11/2014 19:00 | Roskilde | 2 - 4 | AB Kobenhavn |
| 02/11/2014 19:00 | Lyngby | 2 - 0 | Roskilde |
| 31/10/2014 02:30 | Roskilde | 2 - 3 | Kobenhavn |
| 25/10/2014 00:00 | Roskilde | 0 - 0 | Bronshoj |
| 18/10/2014 20:00 | Vejle | 0 - 2 | Roskilde |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 03/03 | Giao Hữu | Odder IGF | 0 - 1 | Horsens * | 1 | Hòa |
| 20/02 | Giao Hữu | Horsens * | 2 - 2 | Brabrand IF | 1-1.5 | Thua |
| 14/02 | Giao Hữu | Sonderjyske * | 2 - 1 | Horsens | 0.5 | Thua |
| 30/01 | Giao Hữu | Horsens * | 3 - 2 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
| 22/01 | Giao Hữu | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. * | 0-0.5 | Thua |
| 30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thua |
| 25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens * | 0-0.5 | Thua |
| 11/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Horsens | 0.5-1 | Thắng |
| 06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 1 | Horsens | 0 | Thua |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 2 - 2 | Skive IK | 0.5-1 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 07/03 | Giao Hữu | Roskilde * | 4 - 1 | HIK | 0-0.5 | Thắng |
| 18/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
| 31/01 | Giao Hữu | Roskilde * | 0 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
| 24/01 | Giao Hữu | Vestsjaelland * | 5 - 0 | Roskilde | 1 | Thua |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 0 | Roskilde | 0 | Thua |
| 09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 4 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 2 - 0 | Roskilde | 1-1.5 | Thua |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 2 - 3 | Kobenhavn * | 1.5-2 | Thắng |
| 25/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 0 | Bronshoj | 0-0.5 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 2 | Roskilde | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 03/03 | Giao Hữu | Odder IGF | 0 - 1 | Horsens | 2.5-3 | Xỉu |
| 20/02 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 2 | Brabrand IF | 3 | Tài |
| 14/02 | Giao Hữu | Sonderjyske | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 30/01 | Giao Hữu | Horsens | 3 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
| 22/01 | Giao Hữu | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. | 3 | Xỉu |
| 30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
| 25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 11/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
| 06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 2 | Skive IK | 2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 07/03 | Giao Hữu | Roskilde | 4 - 1 | HIK | 3 | Tài |
| 18/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde | 3 | Xỉu |
| 31/01 | Giao Hữu | Roskilde | 0 - 0 | Hvidovre IF | 3 | Xỉu |
| 24/01 | Giao Hữu | Vestsjaelland | 5 - 0 | Roskilde | 2.5 | Tài |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
| 09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 4 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 2 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 2 - 3 | Kobenhavn | 3-3.5 | Tài |
| 25/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Bronshoj | 2-2.5 | Xỉu |
| 18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 2 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá