Nhận định bóng đá Hạng nhất Đan Mạch
17/08/2024 00:00 |
||
![]() Horsens |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.4 : 3.6 : 2.6 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.93 |
![]() Kolding IF |
Chìa khóa: Horsens thắng 5/6 trận gần đây.
Horsens thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jens Berthel Askou không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Kolding IF không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kolding IF không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Horsens thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jens Berthel Askou không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Kolding IF thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kolding IF thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Horsens về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jens Berthel Askou về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Kolding IF về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Kolding IF về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Horsens (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02/2024 | Horsens vs Kolding IF | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/07/2023 | Kolding IF vs Horsens | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/07/2021 | Horsens vs Kolding IF | 2-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/01/2021 | Kolding IF vs Horsens | 1-1 | +1 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
30/08/2020 | Horsens vs Kolding IF | 3-3 | -1 1/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
09/05/2010 | Horsens vs Kolding IF | 1-1 | -1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
01/11/2009 | Kolding IF vs Horsens | 2-3 | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Horsens (đội nhà) | Kolding IF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 2 | Horsens * | 1.25 | Thắng |
04/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 1 | Horsens | 0 | Thắng |
27/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 3 - 2 | Hillerod Fodbold | 0 | Thắng |
21/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 1 - 3 | Fredericia | 0.25 | Thua |
13/07 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 1 | Zwolle * | 0.5 | Thắng |
05/07 | Giao Hữu | Vendsyssel * | 1 - 1 | Horsens | 0.5 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | Aarhus AGF * | 3 - 0 | Horsens | 1.25 | Thua |
01/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0.75 | Thua |
25/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold * | 2 - 0 | Horsens | 0.75 | Thua |
18/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 0.75 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 1 | Kolding IF | 0 | Thua |
03/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF * | 1 - 0 | Fredericia | 0.25 | Thắng |
27/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF * | 0 - 0 | Hvidovre IF | 0 | Hòa |
20/07 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Kolding IF * | 0.5 | Thua |
02/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 1 | Kolding IF | 0.5 | Thắng |
25/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF * | 2 - 3 | Aalborg BK | 0 | Thua |
18/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF * | 2 - 1 | Hobro I.K. | 0.5 | Thắng |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 1 | Kolding IF * | 0.25 | Thắng |
04/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 4 | Kolding IF | 0 | Thắng |
27/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 0 - 3 | Sonderjyske * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 2 | Horsens | 3 | Xỉu |
04/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 1 | Horsens | 3 | Xỉu |
27/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 3 - 2 | Hillerod Fodbold | 2.75 | Tài |
21/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 3 | Fredericia | 3 | Tài |
13/07 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 1 | Zwolle | 3.25 | Xỉu |
05/07 | Giao Hữu | Vendsyssel | 1 - 1 | Horsens | 3 | Xỉu |
30/06 | Giao Hữu | Aarhus AGF | 3 - 0 | Horsens | 3.25 | Xỉu |
01/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | Xỉu |
25/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold | 2 - 0 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
18/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 2.75 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 1 | Kolding IF | 2.5 | Tài |
03/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 1 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
27/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 0 - 0 | Hvidovre IF | 3 | Xỉu |
20/07 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Kolding IF | 2.75 | Xỉu |
02/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Kolding IF | 3 | Xỉu |
25/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 2 - 3 | Aalborg BK | 3 | Tài |
18/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 2 - 1 | Hobro I.K. | 2.5 | Tài |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 1 | Kolding IF | 3 | Xỉu |
04/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 4 | Kolding IF | 2.5 | Tài |
27/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 0 - 3 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |