Nhận định Giao Hữu 30/01/2015 16:30 | ||
![]() Horsens | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 2.07 : 3.35 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.90 | ![]() Fredericia |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/10/2014 20:00 | Horsens | 3- 3 | Fredericia |
10/05/2014 23:45 | Horsens | 1- 1 | Fredericia |
30/03/2014 20:00 | Fredericia | 3- 0 | Horsens |
18/08/2013 20:00 | Fredericia | 2- 5 | Horsens |
25/11/2011 00:00 | Fredericia | 1- 2 | Horsens |
Tiêu chí thống kê | Horsens (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
22/01/2015 21:30 | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. |
30/11/2014 21:00 | Horsens | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge |
25/11/2014 01:00 | Vejle | 3 - 1 | Horsens |
11/11/2014 01:00 | Viborg | 1 - 1 | Horsens |
06/11/2014 00:00 | Vendsyssel | 2 - 1 | Horsens |
02/11/2014 21:00 | Horsens | 2 - 2 | Skive IK |
30/10/2014 00:00 | Horsens | 0 - 7 | Esbjerg FB |
24/10/2014 00:00 | Aarhus AGF | 1 - 2 | Horsens |
19/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 1 | AB Kobenhavn |
05/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 3 | Fredericia |
22/01/2015 18:00 | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske |
30/11/2014 21:30 | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF |
23/11/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 1 | Skive IK |
16/11/2014 21:00 | AB Kobenhavn | 1 - 0 | Fredericia |
09/11/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby |
01/11/2014 21:00 | Bronshoj | 0 - 0 | Fredericia |
26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 3 | Vejle |
18/10/2014 00:00 | Viborg | 2 - 0 | Fredericia |
05/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 3 | Fredericia |
28/09/2014 20:00 | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/01 | Giao Hữu | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens * | 0-0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Horsens | 0.5-1 | Thắng |
06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 1 | Horsens | 0 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 2 - 2 | Skive IK | 0.5-1 | Thua |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Horsens | 0 - 7 | Esbjerg FB * | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 2 | Horsens | 0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 3 | Fredericia | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/01 | Giao Hữu | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske * | 0.5 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 1 | Hòa |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby * | 0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Vejle | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 3 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Bronshoj | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/01 | Giao Hữu | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. | 3 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 2 | Skive IK | 2.5 | Tài |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Horsens | 0 - 7 | Esbjerg FB | 2.5-3 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 2 | Horsens | 2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/01 | Giao Hữu | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj | 2.5 | Xỉu |