Nhận định Hạng 3 Đức 25/04/2015 19:00 | ||
![]() Holstein Kiel | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/4 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.02 : 3.30 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.98 | ![]() Chemnitzer |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/10/2014 19:00 | Chemnitzer | 0- 0 | Holstein Kiel |
Tiêu chí thống kê | Holstein Kiel (đội nhà) | Chemnitzer (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
19/04/2015 19:00 | Hallescher | 2 - 2 | Holstein Kiel |
11/04/2015 19:00 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Mainz Am |
04/04/2015 19:00 | SG Sonnenhof Grobaspach | 1 - 1 | Holstein Kiel |
21/03/2015 20:00 | Holstein Kiel | 1 - 0 | SSV Jahn Regensburg |
14/03/2015 01:00 | SV Wehen Wiesbaden | 0 - 1 | Holstein Kiel |
07/03/2015 20:00 | Holstein Kiel | 1 - 0 | VfL Osnabruck |
28/02/2015 01:00 | Holstein Kiel | 4 - 1 | Rot-weiss Erfurt |
21/02/2015 20:00 | Preuben Munster | 1 - 3 | Holstein Kiel |
14/02/2015 20:00 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Dynamo Dresden |
07/02/2015 20:00 | Energie Cottbus | 0 - 2 | Holstein Kiel |
18/04/2015 19:00 | Chemnitzer | 2 - 1 | Rot-weiss Erfurt |
11/04/2015 19:00 | Preuben Munster | 2 - 3 | Chemnitzer |
04/04/2015 19:00 | Chemnitzer | 2 - 0 | Dynamo Dresden |
21/03/2015 20:05 | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer |
14/03/2015 20:00 | Chemnitzer | 1 - 0 | Stuttgart Amateure |
07/03/2015 20:00 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Chemnitzer |
28/02/2015 20:00 | Chemnitzer | 3 - 1 | Dortmund(am) |
21/02/2015 01:00 | SpVgg Unterhaching | 0 - 0 | Chemnitzer |
14/02/2015 20:00 | Chemnitzer | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers |
07/02/2015 20:00 | MSV Duisburg | 3 - 0 | Chemnitzer |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 2 - 2 | Holstein Kiel | 0 | Hòa |
11/04 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 0 | Mainz Am | 0.5-1 | Thắng |
04/04 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 1 - 1 | Holstein Kiel * | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 0 | SSV Jahn Regensburg | 1 | Hòa |
14/03 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden * | 0 - 1 | Holstein Kiel | 0 | Thắng |
07/03 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 0 | VfL Osnabruck | 0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 4 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 0.5 | Thắng |
21/02 | Hạng 3 Đức | Preuben Munster * | 1 - 3 | Holstein Kiel | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 0 | Dynamo Dresden | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 2 | Holstein Kiel | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 2 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 3 Đức | Preuben Munster * | 2 - 3 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
04/04 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 2 - 0 | Dynamo Dresden | 0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 1 - 0 | Stuttgart Amateure | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 1 - 0 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 3 - 1 | Dortmund(am) | 0.5 | Thắng |
21/02 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching * | 0 - 0 | Chemnitzer | 0 | Hòa |
14/02 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 0 | Hòa |
07/02 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 3 - 0 | Chemnitzer | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 2 - 2 | Holstein Kiel | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 0 | Mainz Am | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 1 - 1 | Holstein Kiel | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 0 | SSV Jahn Regensburg | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden | 0 - 1 | Holstein Kiel | 2 | Xỉu |
07/03 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 0 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 4 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 2 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | Preuben Munster | 1 - 3 | Holstein Kiel | 2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 0 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 2 | Holstein Kiel | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 2 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 3 Đức | Preuben Munster | 2 - 3 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
04/04 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 2 - 0 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 1 - 0 | Stuttgart Amateure | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 0 | Chemnitzer | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 3 - 1 | Dortmund(am) | 2-2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 0 - 0 | Chemnitzer | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 3 - 0 | Chemnitzer | 2-2.5 | Tài |