Nhận định bóng đá Hạng 2 Ukraina 06/10/2020 18:00 | ||
![]() Hirnyk Sport | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.55 : 3.90 : 5.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5-3 : 0.94 | ![]() Nyva Ternopil |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Hirnyk Sport trên sân nhà về tài.
Hirnyk Sport thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Hirnyk Sport thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Nyva Ternopil không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nyva Ternopil không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Hirnyk Sport không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Hirnyk Sport thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Nyva Ternopil thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nyva Ternopil không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hirnyk Sport về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Hirnyk Sport về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Nyva Ternopil về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Nyva Ternopil về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Hirnyk Sport (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/11/2015 | Hirnyk Sport vs Nyva Ternopil | 1-3 | +0 | Thua | Tài | |
26/07/2015 | Nyva Ternopil vs Hirnyk Sport | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
24/05/2015 | Nyva Ternopil vs Hirnyk Sport | 1-3 | +0 | Thắng | Tài | |
18/10/2014 | Hirnyk Sport vs Nyva Ternopil | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Hirnyk Sport (đội nhà) | Nyva Ternopil (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Hirnyk Sport | 3 - 3 | Dnipro-1 * | 0.5-1 | Thắng |
11/09 | Hạng 2 Ukraina | Chernomorets Odessa * | 1 - 1 | Hirnyk Sport | 0.5-1 | Thắng |
13/08 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport * | 2 - 4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0.5-1 | Thua |
07/08 | Hạng 2 Ukraina | Volyn * | 3 - 0 | Hirnyk Sport | 2 | Thua |
03/08 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport * | 2 - 0 | Fk Avanhard Kramatorsk | 0-0.5 | Thắng |
01/08 | Hạng 2 Ukraina | Metalurh Zaporizhya | 3 - 2 | Hirnyk Sport * | 0.5 | Thua |
29/07 | Hạng 2 Ukraina | Mynai * | 1 - 0 | Hirnyk Sport | 0.5-1 | Thua |
24/07 | Hạng 2 Ukraina | Rukh Vynnyky * | 2 - 1 | Hirnyk Sport | 1 | Hòa |
19/07 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport * | 2 - 1 | Cherkashchyna Akademiya | 1.5-2 | Thua |
11/07 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 3 - 2 | Ahrobiznes Volochysk * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/09 | Hạng 2 Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 1 - 1 | Nyva Ternopil | 0.5-1 | Thắng |
20/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Veres Rivne * | 2 - 1 | Nyva Ternopil | 0 | Thua |
07/03 | Giao Hữu | Bukovyna Chernivtsi | 0 - 3 | Nyva Ternopil * | 0.5 | Thắng |
10/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Nyva Ternopil * | 1 - 0 | Skala Stryi | 0 | Thắng |
29/02 | Giao Hữu | Nyva Ternopil | 1 - 4 | Karpaty Lviv * | 1 | Thua |
22/07 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Naftovik Ukrnafta * | 3 - 1 | Nyva Ternopil | 0.5-1 | Thua |
01/05 | Hạng 2 Ukraina | Naftovik Ukrnafta * | 2 - 1 | Nyva Ternopil | 0-0.5 | Thua |
14/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | PFC Oleksandria * | 1-1.5 | Thắng |
27/10 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil * | 0 - 2 | Zirka Kirovohrad | 0 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil * | 3 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Hirnyk Sport | 3 - 3 | Dnipro-1 | 2.5-3 | Tài |
11/09 | Hạng 2 Ukraina | Chernomorets Odessa | 1 - 1 | Hirnyk Sport | 2.5 | Xỉu |
13/08 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 2 - 4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 | Tài |
07/08 | Hạng 2 Ukraina | Volyn | 3 - 0 | Hirnyk Sport | 3.5 | Xỉu |
03/08 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 2 - 0 | Fk Avanhard Kramatorsk | 2.5 | Xỉu |
01/08 | Hạng 2 Ukraina | Metalurh Zaporizhya | 3 - 2 | Hirnyk Sport | 3.25 | Tài |
29/07 | Hạng 2 Ukraina | Mynai | 1 - 0 | Hirnyk Sport | 2.5-3 | Xỉu |
24/07 | Hạng 2 Ukraina | Rukh Vynnyky | 2 - 1 | Hirnyk Sport | 2.5 | Tài |
19/07 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 2 - 1 | Cherkashchyna Akademiya | 3 | Tài |
11/07 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 3 - 2 | Ahrobiznes Volochysk | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/09 | Hạng 2 Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Nyva Ternopil | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Veres Rivne | 2 - 1 | Nyva Ternopil | 2.5 | Tài |
07/03 | Giao Hữu | Bukovyna Chernivtsi | 0 - 3 | Nyva Ternopil | 3 | Tài |
10/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Nyva Ternopil | 1 - 0 | Skala Stryi | 2.5 | Xỉu |
29/02 | Giao Hữu | Nyva Ternopil | 1 - 4 | Karpaty Lviv | 2.5-3 | Tài |
22/07 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Naftovik Ukrnafta | 3 - 1 | Nyva Ternopil | 2.5 | Tài |
01/05 | Hạng 2 Ukraina | Naftovik Ukrnafta | 2 - 1 | Nyva Ternopil | 2 | Tài |
14/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | PFC Oleksandria | 2.5 | Xỉu |
27/10 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 2 | Zirka Kirovohrad | 2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 3 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 2.5 | Tài |