Nhận định Hạng nhất Scotland 26/10/2014 19:15 | ||
![]() Hibernian FC | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 1/4:0 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 3.30 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5-3 : 0.77 | ![]() Hearts |
17/08/2014 18:30 | Hearts | 2- 1 | Hibernian FC |
17/08/2014 18:30 | Hearts | 2- 1 | Hibernian FC |
27/04/2014 18:50 | Hibernian FC | 1- 2 | Hearts |
30/03/2014 18:45 | Hearts | 2- 0 | Hibernian FC |
03/01/2014 02:45 | Hibernian FC | 2- 1 | Hearts |
11/08/2013 18:05 | Hearts | 1- 0 | Hibernian FC |
12/05/2013 18:00 | Hearts | 1- 2 | Hibernian FC |
10/03/2013 19:45 | Hibernian FC | 0- 0 | Hearts |
04/01/2013 02:45 | Hearts | 0- 0 | Hibernian FC |
12/08/2012 18:30 | Hibernian FC | 1- 1 | Hearts |
Tiêu chí thống kê | Hibernian FC (đội nhà) | Hearts (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 3/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
18/10/2014 23:30 | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC |
11/10/2014 21:00 | Hibernian FC | 0 - 0 | Dumbarton |
04/10/2014 21:00 | Hibernian FC | 1 - 1 | Raith Rovers |
30/09/2014 01:45 | Glasgow Rangers | 1 - 3 | Hibernian FC |
20/09/2014 21:00 | Queen of South | 1 - 0 | Hibernian FC |
13/09/2014 21:00 | Hibernian FC | 3 - 2 | Cowdenbeath |
30/08/2014 21:00 | Alloa Athletic | 2 - 1 | Hibernian FC |
23/08/2014 21:00 | Hibernian FC | 0 - 1 | Falkirk |
17/08/2014 18:30 | Hearts | 2 - 1 | Hibernian FC |
09/08/2014 21:00 | Hibernian FC | 2 - 1 | Livingston |
18/10/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton |
11/10/2014 21:00 | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts |
04/10/2014 21:00 | Queen of South | 0 - 3 | Hearts |
28/09/2014 22:05 | Hearts | 5 - 0 | Livingston |
20/09/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Cowdenbeath |
13/09/2014 21:00 | Dumbarton | 0 - 0 | Hearts |
30/08/2014 21:00 | Hearts | 4 - 1 | Falkirk |
23/08/2014 21:00 | Raith Rovers | 0 - 4 | Hearts |
17/08/2014 18:30 | Hearts | 2 - 1 | Hibernian FC |
10/08/2014 19:30 | Glasgow Rangers | 1 - 2 | Hearts |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC * | 0.5 | Thắng |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 0 - 0 | Dumbarton | 1 | Thua |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 1 - 1 | Raith Rovers | 0.5-1 | Thua |
30/09 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 3 | Hibernian FC | 1-1.5 | Thắng |
20/09 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 1 - 0 | Hibernian FC | 0 | Thua |
13/09 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 3 - 2 | Cowdenbeath | 1 | Hòa |
30/08 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 2 - 1 | Hibernian FC * | 0.5 | Thua |
23/08 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 0 - 1 | Falkirk | 0.5-1 | Thua |
17/08 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 1 | Hibernian FC | 0-0.5 | Thua |
09/08 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 2 - 1 | Livingston | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Dumbarton | 1.5-2 | Thắng |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts * | 1-1.5 | Thua |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 3 | Hearts * | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 0 | Livingston | 1.5 | Thắng |
20/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Cowdenbeath | 1.5 | Thắng |
13/09 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Hearts * | 1 | Thua |
30/08 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 4 - 1 | Falkirk | 0.5-1 | Thắng |
23/08 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 0 - 4 | Hearts * | 0.5 | Thắng |
17/08 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 1 | Hibernian FC | 0-0.5 | Thắng |
10/08 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 2 | Hearts | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 0 - 0 | Dumbarton | 2.5-3 | Xỉu |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Raith Rovers | 2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 3 | Hibernian FC | 2.5-3 | Tài |
20/09 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 1 - 0 | Hibernian FC | 2.5-3 | Xỉu |
13/09 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 3 - 2 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Tài |
30/08 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 2 - 1 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
23/08 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 0 - 1 | Falkirk | 2.5 | Xỉu |
17/08 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 1 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
09/08 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 2 - 1 | Livingston | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton | 3 | Tài |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts | 3 | Xỉu |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 3 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 0 | Livingston | 2.5 | Tài |
20/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Cowdenbeath | 2.5 | Tài |
13/09 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Hearts | 3 | Xỉu |
30/08 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 4 - 1 | Falkirk | 2.5 | Tài |
23/08 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 0 - 4 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
17/08 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 1 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
10/08 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 2 | Hearts | 2.5-3 | Tài |