Nhận định Đức 15/02/2015 21:30 |
||
![]() Hertha Berlin |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 2.11 : 3.32 : 3.57 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2-2.5 : 0.80 |
![]() Freiburg |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
20/09/2014 01:30 | Freiburg | 2- 2 | Hertha Berlin |
01/03/2014 02:30 | Hertha Berlin | 0- 0 | Freiburg |
22/09/2013 20:30 | Freiburg | 1- 1 | Hertha Berlin |
11/04/2012 01:00 | Hertha BSC Berlin | 1- 2 | SC Freiburg |
19/11/2011 21:30 | SC Freiburg | 2- 2 | Hertha BSC Berlin |
21/02/2010 21:30 | SC Freiburg | 0- 3 | Hertha BSC Berlin |
20/09/2009 22:30 | Hertha BSC Berlin | 0- 4 | SC Freiburg |
09/04/2005 21:30 | Hertha BSC Berlin | 3- 1 | SC Freiburg |
30/10/2004 21:30 | SC Freiburg | 1- 3 | Hertha BSC Berlin |
Tiêu chí thống kê | Hertha Berlin (đội nhà) | Freiburg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
07/02/2015 21:30 | Mainz 05 | 0 - 2 | Hertha Berlin |
05/02/2015 02:00 | Hertha Berlin | 0 - 1 | Bayer Leverkusen |
01/02/2015 21:30 | Werder Bremen | 2 - 0 | Hertha Berlin |
23/01/2015 20:00 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun |
20/01/2015 22:15 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Young Boys |
13/01/2015 19:00 | Hertha Berlin | 1 - 3 | Hallescher |
21/12/2014 21:30 | Hertha Berlin | 0 - 5 | Hoffenheim |
18/12/2014 02:00 | Eintr. Frankfurt | 4 - 4 | Hertha Berlin |
13/12/2014 21:30 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Borussia Dortmund |
06/12/2014 21:30 | Monchengladbach | 3 - 2 | Hertha Berlin |
07/02/2015 21:30 | Freiburg | 0 - 3 | Borussia Dortmund |
04/02/2015 02:00 | Monchengladbach | 1 - 0 | Freiburg |
31/01/2015 21:30 | Freiburg | 4 - 1 | Eintr. Frankfurt |
18/01/2015 21:30 | Freiburg | 0 - 5 | Karlsruher SC |
18/01/2015 17:00 | Preuben Munster | 1 - 4 | Freiburg |
15/01/2015 00:00 | Freiburg | 1 - 0 | Mainz 05 |
21/12/2014 23:30 | Freiburg | 2 - 2 | Hannover 96 |
17/12/2014 02:00 | Bayern Munich | 2 - 0 | Freiburg |
13/12/2014 21:30 | Freiburg | 0 - 0 | Hamburger |
06/12/2014 21:30 | SC Paderborn 07 | 1 - 1 | Freiburg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Đức | Mainz 05 * | 0 - 2 | Hertha Berlin | 0.5 | Thắng |
05/02 | Đức | Hertha Berlin | 0 - 1 | Bayer Leverkusen * | 0.5-1 | Thua |
01/02 | Đức | Werder Bremen * | 2 - 0 | Hertha Berlin | 0-0.5 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 3 | Hallescher | 1.5 | Thua |
21/12 | Đức | Hertha Berlin * | 0 - 5 | Hoffenheim | 0 | Thua |
18/12 | Đức | Eintr. Frankfurt * | 4 - 4 | Hertha Berlin | 0.5 | Thắng |
13/12 | Đức | Hertha Berlin | 1 - 0 | Borussia Dortmund * | 0.5-1 | Thắng |
06/12 | Đức | Monchengladbach * | 3 - 2 | Hertha Berlin | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Đức | Freiburg | 0 - 3 | Borussia Dortmund * | 1 | Thua |
04/02 | Đức | Monchengladbach * | 1 - 0 | Freiburg | 1 | Hòa |
31/01 | Đức | Freiburg * | 4 - 1 | Eintr. Frankfurt | 0 | Thắng |
18/01 | Giao Hữu | Freiburg * | 0 - 5 | Karlsruher SC | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Giao Hữu | Preuben Munster | 1 - 4 | Freiburg * | 0.5-1 | Thắng |
15/01 | Giao Hữu | Freiburg * | 1 - 0 | Mainz 05 | 0 | Thắng |
21/12 | Đức | Freiburg * | 2 - 2 | Hannover 96 | 0 | Hòa |
17/12 | Đức | Bayern Munich * | 2 - 0 | Freiburg | 3 | Thắng |
13/12 | Đức | Freiburg * | 0 - 0 | Hamburger | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Đức | SC Paderborn 07 * | 1 - 1 | Freiburg | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Đức | Mainz 05 | 0 - 2 | Hertha Berlin | 2-2.5 | Xỉu |
05/02 | Đức | Hertha Berlin | 0 - 1 | Bayer Leverkusen | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Đức | Werder Bremen | 2 - 0 | Hertha Berlin | 2.5-3 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun | 2.5-3 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 3 | Hallescher | 3 | Tài |
21/12 | Đức | Hertha Berlin | 0 - 5 | Hoffenheim | 2.5-3 | Tài |
18/12 | Đức | Eintr. Frankfurt | 4 - 4 | Hertha Berlin | 2.5-3 | Tài |
13/12 | Đức | Hertha Berlin | 1 - 0 | Borussia Dortmund | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Đức | Monchengladbach | 3 - 2 | Hertha Berlin | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Đức | Freiburg | 0 - 3 | Borussia Dortmund | 2.5-3 | Tài |
04/02 | Đức | Monchengladbach | 1 - 0 | Freiburg | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Đức | Freiburg | 4 - 1 | Eintr. Frankfurt | 2.5-3 | Tài |
18/01 | Giao Hữu | Freiburg | 0 - 5 | Karlsruher SC | 2.5-3 | Tài |
18/01 | Giao Hữu | Preuben Munster | 1 - 4 | Freiburg | 2.5-3 | Tài |
15/01 | Giao Hữu | Freiburg | 1 - 0 | Mainz 05 | 2.5-3 | Xỉu |
21/12 | Đức | Freiburg | 2 - 2 | Hannover 96 | 2.5 | Tài |
17/12 | Đức | Bayern Munich | 2 - 0 | Freiburg | 3.5-4 | Xỉu |
13/12 | Đức | Freiburg | 0 - 0 | Hamburger | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Đức | SC Paderborn 07 | 1 - 1 | Freiburg | 2.5-3 | Xỉu |