Nhận định bóng đá Romania 14/01/2021 00:00 | ||
Hermannstadt | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/4 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.13 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2-2.5 : 0.96 | Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Hermannstadt trên sân nhà về xỉu.
Hermannstadt không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ruben Albes không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cosmin Contra không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Hermannstadt không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ruben Albes không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cosmin Contra không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hermannstadt về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ruben Albes về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Cosmin Contra về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Municipal.
Hermannstadt: Cristiano Figueiredo, Ionut Stoica, Raul Oprut, Ousmane Viera, Romario Pires, Razvan Dalbea, Alexandru Voda, David Mayoral, Bright Addae, Jo Santos, Goran Karanovic.
Dự bị: Ionut Pop, Adrian Scarlatache, Alexandru Matel, Baba Alhassan, Lucian Buzan, David Caiado, Andrei Santean, Adrian Ster, Stanley Elbers.
Huấn luyện viên: Ruben Albes.
Dinamo Bucuresti: Tomas Mejias, Ante Puljic, Ricardo Grigore, Andrei Radu, Deian Sorescu, Juan Camara, Janusz Gol, Paul Anton, Ioan Borcea, Diego Fabbrini, Adam Nemec.
Dự bị: Mihai Esanu, Aleksander Mitrovic, Bejan Florin, Alexandru Rauta, Ahmed Bani, Aleix Garcia, Vlad Achim, Andreas Mihaiu, Geani Cretu, Ionut Serban, Catalin Magureanu, Magaye Gueye.
Huấn luyện viên: Cosmin Contra.
Hermannstadt: Claudiu Belu-Iordache vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Marco Ehmann, Borja Valle, plecat de la echipa, Isma Lopez, plecat de la echipa, Alexander Gonzalez, plecat de la echipa, Abdoulaye Ba, plecat de la echipa, Andrei Sin, In afara lotului, Rene Hinojo, plecat de la echipa không thể thi đấu.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08/2020 | Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/12/2019 | Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti | 4-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/08/2019 | Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/05/2019 | Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/03/2019 | Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/12/2018 | Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/08/2018 | Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Hermannstadt (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/01 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | Hermannstadt | 1-1.5 | Thắng |
20/12 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 1 | Politehnica Iasi | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 2 | Hermannstadt | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Romania | Hermannstadt | 3 - 2 | Voluntari * | 0.5 | Thắng |
27/11 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Hermannstadt | 0 | Hòa |
22/11 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 1 | Astra Ploiesti | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Romania | Sepsi * | 1 - 1 | Hermannstadt | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
27/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 5 - 0 | Hermannstadt | 1 | Thua |
18/10 | Romania | Hermannstadt * | 1 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/12 | Romania | Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thua |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 1 | Politehnica Iasi | 0.5 | Thắng |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 0 | Thắng |
21/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
15/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 0.5 | Thua |
09/11 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Romania | Sepsi * | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
19/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/01 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | Hermannstadt | 2.5-3 | Tài |
20/12 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | Politehnica Iasi | 2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 2 | Hermannstadt | 2 | Tài |
13/12 | Romania | Hermannstadt | 3 - 2 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |
27/11 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Hermannstadt | 2 | Tài |
22/11 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Romania | Sepsi | 1 - 1 | Hermannstadt | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
27/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 5 - 0 | Hermannstadt | 2.5 | Tài |
18/10 | Romania | Hermannstadt | 1 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/12 | Romania | Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Politehnica Iasi | 2.5 | Tài |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
21/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |
15/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Sepsi | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |