Nhận định bóng đá Scotland 02/01/2025 22:00 |
||
![]() Hearts |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.6 : 4.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.9 |
![]() Motherwell FC |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Motherwell FC trên sân khách về tài.
Bánh mứt hiện đang có 17 điểm xếp vị trí thứ 11 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Scotland khi thắng 4 hòa 5 thua 11 ghi được 23 bàn để thủng lưới 31 bàn.
Đội quân của huấn luyện viên Stuart Kettlewell cũng có phong độ dưới mức trung bình trong thời gian gần đây. Motherwell FC trước trận đấu này đang có 27 điểm khi thắng 8 hòa 3 thua 8 ghi được 25 bàn để thủng lưới 33 bàn xếp vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng. Thống kê cho thấy thầy trò huấn luyện viên Stuart Kettlewell thua 3/5 trận gần nhất trên sân khách, 5/10 trận gần đây. Theo kèo châu á, đội quân của huấn luyện viên Stuart Kettlewell không thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân khách và không thắng kèo 5/8 trận gần đây.
Hearts không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Frankie McAvoy không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Motherwell FC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Stuart Kettlewell thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Hearts không thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Frankie McAvoy không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Motherwell FC thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Stuart Kettlewell thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hearts về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Frankie McAvoy về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Motherwell FC về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Stuart Kettlewell về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Hearts (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08/2024 | Motherwell FC vs Hearts | 3-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/02/2024 | Hearts vs Motherwell FC | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/11/2023 | Motherwell FC vs Hearts | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/09/2023 | Hearts vs Motherwell FC | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/02/2023 | Motherwell FC vs Hearts | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11/2022 | Hearts vs Motherwell FC | 3-2 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/09/2022 | Motherwell FC vs Hearts | 0-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/05/2022 | Motherwell FC vs Hearts | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/01/2022 | Hearts vs Motherwell FC | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/11/2021 | Motherwell FC vs Hearts | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/10/2021 | Hearts vs Motherwell FC | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/03/2020 | Hearts vs Motherwell FC | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/12/2019 | Motherwell FC vs Hearts | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/09/2019 | Hearts vs Motherwell FC | 2-3 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/08/2019 | Motherwell FC vs Hearts | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/02/2019 | Motherwell FC vs Hearts | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/12/2018 | Hearts vs Motherwell FC | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
27/09/2018 | Hearts vs Motherwell FC | 4-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/09/2018 | Motherwell FC vs Hearts | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/03/2018 | Motherwell FC vs Hearts | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Hearts, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Hearts (đội nhà) | Motherwell FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/12 | Scotland | Ross County | 2 - 2 | Hearts * | 0.5 | Thua |
26/12 | Scotland | Hearts * | 1 - 2 | Hibernian FC | 0.25 | Thua |
22/12 | Scotland | Hearts * | 2 - 1 | St Johnstone | 1 | Hòa |
20/12 | Europa Conference League Cup | Hearts * | 2 - 2 | Cs Petrocub | 1.25 | Thua |
15/12 | Scotland | Kilmarnock * | 1 - 0 | Hearts | 0 | Thua |
13/12 | Europa Conference League Cup | Copenhagen * | 2 - 0 | Hearts | 1.25 | Thua |
07/12 | Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Dundee | 0.75 | Thắng |
01/12 | Scotland | Hearts * | 1 - 1 | Aberdeen | 0.25 | Thua |
29/11 | Europa Conference League Cup | Cercle Brugge * | 2 - 0 | Hearts | 0.5 | Thua |
24/11 | Scotland | Hearts | 1 - 4 | Celtic * | 1.25 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/12 | Scotland | Motherwell FC | 2 - 2 | Glasgow Rangers * | 1.5 | Thắng |
26/12 | Scotland | Celtic * | 4 - 0 | Motherwell FC | 2.5 | Thua |
21/12 | Scotland | Motherwell FC * | 1 - 1 | Kilmarnock | 0.25 | Thua |
14/12 | Scotland | Motherwell FC * | 4 - 3 | Dundee United | 0.25 | Thắng |
07/12 | Scotland | St Mirren * | 0 - 1 | Motherwell FC | 0.25 | Thắng |
05/12 | Scotland | Dundee * | 4 - 1 | Motherwell FC | 0.5 | Thua |
30/11 | Scotland | Motherwell FC * | 0 - 3 | Hibernian FC | 0 | Thua |
23/11 | Scotland | Ross County * | 2 - 1 | Motherwell FC | 0 | Thua |
09/11 | Scotland | Motherwell FC * | 2 - 1 | St Johnstone | 0.5 | Thắng |
03/11 | Scotland League Cup | Motherwell FC | 1 - 2 | Glasgow Rangers * | 1.25 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/12 | Scotland | Ross County | 2 - 2 | Hearts | 2.25 | Tài |
26/12 | Scotland | Hearts | 1 - 2 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
22/12 | Scotland | Hearts | 2 - 1 | St Johnstone | 2.5 | Tài |
20/12 | Europa Conference League Cup | Hearts | 2 - 2 | Cs Petrocub | 2.5 | Tài |
15/12 | Scotland | Kilmarnock | 1 - 0 | Hearts | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Europa Conference League Cup | Copenhagen | 2 - 0 | Hearts | 2.75 | Xỉu |
07/12 | Scotland | Hearts | 2 - 0 | Dundee | 2.75 | Xỉu |
01/12 | Scotland | Hearts | 1 - 1 | Aberdeen | 2.75 | Xỉu |
29/11 | Europa Conference League Cup | Cercle Brugge | 2 - 0 | Hearts | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Scotland | Hearts | 1 - 4 | Celtic | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/12 | Scotland | Motherwell FC | 2 - 2 | Glasgow Rangers | 3 | Tài |
26/12 | Scotland | Celtic | 4 - 0 | Motherwell FC | 3.75 | Tài |
21/12 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 1 | Kilmarnock | 2.25 | Xỉu |
14/12 | Scotland | Motherwell FC | 4 - 3 | Dundee United | 2.5 | Tài |
07/12 | Scotland | St Mirren | 0 - 1 | Motherwell FC | 2.5 | Xỉu |
05/12 | Scotland | Dundee | 4 - 1 | Motherwell FC | 2.5 | Tài |
30/11 | Scotland | Motherwell FC | 0 - 3 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
23/11 | Scotland | Ross County | 2 - 1 | Motherwell FC | 2.25 | Tài |
09/11 | Scotland | Motherwell FC | 2 - 1 | St Johnstone | 2.5 | Tài |
03/11 | Scotland League Cup | Motherwell FC | 1 - 2 | Glasgow Rangers | 3 | Tài |